Kết quả Canberra United Nữ vs Perth Glory Nữ, 13h00 ngày 01/02
Kết quả Canberra United Nữ vs Perth Glory Nữ
Đối đầu Canberra United Nữ vs Perth Glory Nữ
Phong độ Canberra United Nữ gần đây
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202513:00
-
Perth Glory Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.80X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Canberra United Nữ vs Perth Glory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Canberra United Nữ vs Perth Glory Nữ: Diễn biến chính
-
10'Malone D.0-0
-
27'Bertolissio T.0-0
-
37'Taylor-Young H.0-0
-
56'Elizabeth Anton (Assist:Christopherson S.)1-0
-
60'1-0Doeglas C.
-
90'Gordon B.1-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Canberra United Nữ vs Perth Glory Nữ: Số liệu thống kê
-
Canberra United NữPerth Glory Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
288Số đường chuyền383
-
-
63%Chuyền chính xác66%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công24
-
-
2Đánh chặn5
-
-
46Ném biên36
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách5
-
-
31Long pass23
-
-
71Pha tấn công113
-
-
38Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 14 | 8 | 6 | 0 | 28 | 14 | 14 | 30 | H H T H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 15 | 10 | 28 | H B T T T H |
3 | Adelaide United (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 19 | 5 | 26 | T H T T H T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | H B T H T T |
5 | Western United (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 28 | -1 | 22 | T B H T H T |
6 | Brisbane Roar (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 34 | 19 | 15 | 21 | T B T B B B |
7 | Canberra United (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T T H T |
8 | Wellington Phoenix (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 15 | 3 | 19 | B T T B T B |
9 | Perth Glory (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 26 | -11 | 12 | B H B B T B |
10 | Newcastle Jets (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 17 | 32 | -15 | 11 | B H B B H B |
11 | Sydney FC (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B H H H B B |
12 | WS Wanderers (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 14 | 30 | -16 | 6 | H B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW