Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Newcastle Jets Nữ, 12h50 ngày 01/02
Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Newcastle Jets Nữ
Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Newcastle Jets Nữ
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202512:50
-
Newcastle Jets Nữ 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2.75
0.83U 2.75
1.051
1.95X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners (W) vs Newcastle Jets Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Central Coast Mariners (W) vs Newcastle Jets Nữ: Diễn biến chính
-
8'Nunn B.1-0
-
30'1-1Allan J.
-
33'Galic B.2-1
-
45'2-1Hoban S.
-
45'Nunn B.2-1
-
49'Fuller T.3-1
-
53'Pennock J.4-1
-
77'4-1Cicco C.
-
90'Trimis P. (Assist:Rasmussen A.)5-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners (W) vs Newcastle Jets Nữ: Số liệu thống kê
-
Central Coast Mariners (W)Newcastle Jets Nữ
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút18
-
-
10Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
376Số đường chuyền420
-
-
75%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
5Việt vị2
-
-
8Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn9
-
-
19Ném biên24
-
-
1Woodwork2
-
-
4Thử thách9
-
-
29Long pass19
-
-
84Pha tấn công92
-
-
25Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 14 | 8 | 6 | 0 | 28 | 14 | 14 | 30 | H H T H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 15 | 10 | 28 | H B T T T H |
3 | Adelaide United (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 19 | 5 | 26 | T H T T H T |
4 | Brisbane Roar (W) | 14 | 8 | 0 | 6 | 35 | 19 | 16 | 24 | B T B B B T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | H B T H T T |
6 | Western United (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 28 | -1 | 22 | T B H T H T |
7 | Canberra United (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T T H T |
8 | Wellington Phoenix (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 16 | 2 | 19 | T T B T B B |
9 | Perth Glory (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 26 | -11 | 12 | B H B B T B |
10 | Newcastle Jets (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 17 | 32 | -15 | 11 | B H B B H B |
11 | Sydney FC (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B H H H B B |
12 | WS Wanderers (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 14 | 30 | -16 | 6 | H B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW