Kết quả Melbourne Victory Nữ vs WS Wanderers Nữ, 16h00 ngày 05/01
Kết quả Melbourne Victory Nữ vs WS Wanderers Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Melbourne Victory vs Nữ WS Wanderers, 16h00 ngày 5/1
Đối đầu Melbourne Victory Nữ vs WS Wanderers Nữ
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202516:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.92O 3.25
0.89U 3.25
0.911
1.31X
5.202
6.90Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.78O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory Nữ vs WS Wanderers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 10
-
Melbourne Victory Nữ vs WS Wanderers Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1Harding S.
-
45'Claudia Bunge (Assist:Alex Chidiac)1-1
-
51'Wilson E. (Assist:Rachel Lowe)2-1
-
55'2-2Saveska S. (Assist:Amy Harrison)
-
77'Ferris G.(OW)3-2
-
87'Alex Chidiac4-2
-
89'4-3Kapetanellis T. (Assist:Trew B.)
-
90'4-4Harding S.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory Nữ vs WS Wanderers Nữ: Số liệu thống kê
-
Melbourne Victory NữWS Wanderers Nữ
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
395Số đường chuyền397
-
-
80%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi4
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn9
-
-
29Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách19
-
-
20Long pass23
-
-
117Pha tấn công79
-
-
55Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 14 | 8 | 6 | 0 | 28 | 14 | 14 | 30 | H H T H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 15 | 10 | 28 | H B T T T H |
3 | Adelaide United (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 19 | 5 | 26 | T H T T H T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | H B T H T T |
5 | Western United (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 28 | -1 | 22 | T B H T H T |
6 | Brisbane Roar (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 34 | 19 | 15 | 21 | T B T B B B |
7 | Canberra United (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T T H T |
8 | Wellington Phoenix (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 15 | 3 | 19 | B T T B T B |
9 | Perth Glory (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 26 | -11 | 12 | B H B B T B |
10 | Newcastle Jets (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 17 | 32 | -15 | 11 | B H B B H B |
11 | Sydney FC (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B H H H B B |
12 | WS Wanderers (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 14 | 30 | -16 | 6 | H B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW