Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Perth Glory Nữ, 12h30 ngày 01/03
Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Perth Glory Nữ
Đối đầu Newcastle Jets Nữ vs Perth Glory Nữ
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202512:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
0.98O 3
0.88U 3
0.921
1.80X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets Nữ vs Perth Glory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Newcastle Jets Nữ vs Perth Glory Nữ: Diễn biến chính
-
2'Hoban S. (Assist:Copus-Brown L.)1-0
-
3'Hoban S.2-0
-
39'2-0Foletta I.
-
56'2-1
Lincoln E.
-
77'Copus-Brown L.2-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets Nữ vs Perth Glory Nữ: Số liệu thống kê
-
Newcastle Jets NữPerth Glory Nữ
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
292Số đường chuyền546
-
-
67%Chuyền chính xác86%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn4
-
-
17Ném biên29
-
-
6Thử thách4
-
-
23Long pass20
-
-
66Pha tấn công116
-
-
35Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 18 | 11 | 7 | 0 | 38 | 17 | 21 | 40 | T H T T T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 17 | 13 | 35 | T T H H T T |
3 | Adelaide United (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 21 | 10 | 33 | T H T T H T |
4 | Western United (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 36 | -5 | 26 | H T B T H B |
5 | Brisbane Roar (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 38 | 24 | 14 | 25 | B B T B H B |
6 | Central Coast Mariners (W) | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 24 | H T T H B B |
7 | Canberra United (W) | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 24 | T H T H H H |
8 | Wellington Phoenix (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 22 | -1 | 20 | T B B H B B |
9 | WS Wanderers (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 22 | 33 | -11 | 15 | B B B T T T |
10 | Perth Glory (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 32 | -14 | 15 | B T B B T B |
11 | Newcastle Jets (W) | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 39 | -19 | 14 | B H B B B T |
12 | Sydney FC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 14 | 25 | -11 | 10 | H B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW