Kết quả Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W), 13h00 ngày 19/01
Kết quả Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Đối đầu Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202513:00
-
Sydney FC Nữ 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.88O 2.25
0.81U 2.25
1.011
2.60X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W): Diễn biến chính
-
69'Chauvet M.0-0
-
69'0-0Nunn B.
-
70'0-0Pennock J.
-
87'Tumeth T.0-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W): Số liệu thống kê
-
Sydney FC NữCentral Coast Mariners (W)
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút22
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài13
-
-
3Cản sút6
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
333Số đường chuyền493
-
-
68%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
8Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn10
-
-
38Ném biên34
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách14
-
-
21Long pass31
-
-
94Pha tấn công127
-
-
30Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T H H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 24 | T T H B T T |
3 | Adelaide United (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 16 | 4 | 22 | B T T H T T |
4 | Brisbane Roar (W) | 12 | 7 | 0 | 5 | 32 | 16 | 16 | 21 | T T B T B B |
5 | Wellington Phoenix (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 19 | T B T T B T |
6 | Western United (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 26 | -4 | 18 | T B T B H T |
7 | Central Coast Mariners (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | B T H B T H |
8 | Canberra United (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | B B H T T T |
9 | Newcastle Jets (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 10 | B H B H B B |
10 | Perth Glory (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9 | H B B H B B |
11 | Sydney FC (W) | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B H H H |
12 | WS Wanderers (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | H B H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW