Kết quả Western United Nữ vs Melbourne Victory Nữ, 14h00 ngày 01/03
Kết quả Western United Nữ vs Melbourne Victory Nữ
Đối đầu Western United Nữ vs Melbourne Victory Nữ
Phong độ Western United Nữ gần đây
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202514:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.78O 2.75
0.88U 2.75
0.921
2.45X
3.402
2.37Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western United Nữ vs Melbourne Victory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Western United Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1
Furphy H.
-
41'0-1Curtis R.
-
45'Emily Gielnik(OW)1-1
-
47'1-2
Morrison K. (Assist:Jancevski A.)
-
68'1-2Furphy H.
-
74'Dehakiz I.1-2
-
90'1-2Wilson E.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western United Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Số liệu thống kê
-
Western United NữMelbourne Victory Nữ
-
8Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
345Số đường chuyền398
-
-
72%Chuyền chính xác73%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
13Đánh chặn9
-
-
40Ném biên29
-
-
15Thử thách11
-
-
12Long pass18
-
-
124Pha tấn công99
-
-
49Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 18 | 11 | 7 | 0 | 38 | 17 | 21 | 40 | T H T T T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 17 | 13 | 35 | T T H H T T |
3 | Adelaide United (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 21 | 10 | 33 | T H T T H T |
4 | Western United (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 36 | -5 | 26 | H T B T H B |
5 | Brisbane Roar (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 38 | 24 | 14 | 25 | B B T B H B |
6 | Central Coast Mariners (W) | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 24 | H T T H B B |
7 | Canberra United (W) | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 24 | T H T H H H |
8 | Wellington Phoenix (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 22 | -1 | 20 | T B B H B B |
9 | WS Wanderers (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 22 | 33 | -11 | 15 | B B B T T T |
10 | Perth Glory (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 32 | -14 | 15 | B T B B T B |
11 | Newcastle Jets (W) | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 39 | -19 | 14 | B H B B B T |
12 | Sydney FC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 14 | 25 | -11 | 10 | H B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW