Kết quả WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ, 15h00 ngày 09/01
Kết quả WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Đối đầu WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/01/202515:00
-
WS Wanderers Nữ 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.96O 2.75
0.82U 2.75
1.001
3.25X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 9
-
WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Diễn biến chính
-
35'Khamis S.0-0
-
46'0-1Whinham A. (Assist:McCutcheon M.)
-
59'0-2Kelly A.
-
83'0-3Main E. (Assist:Grace Jale)
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Số liệu thống kê
-
WS Wanderers NữWellington Phoenix Nữ
-
3Phạt góc15
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút43
-
-
2Sút trúng cầu môn12
-
-
6Sút ra ngoài31
-
-
3Cản sút16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
356Số đường chuyền522
-
-
72%Chuyền chính xác87%
-
-
4Phạm lỗi9
-
-
12Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn8
-
-
24Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách10
-
-
22Long pass23
-
-
61Pha tấn công142
-
-
31Tấn công nguy hiểm96
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T H H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 24 | T T H B T T |
3 | Adelaide United (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 16 | 4 | 22 | B T T H T T |
4 | Brisbane Roar (W) | 12 | 7 | 0 | 5 | 32 | 16 | 16 | 21 | T T B T B B |
5 | Wellington Phoenix (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 19 | T B T T B T |
6 | Western United (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 26 | -4 | 18 | T B T B H T |
7 | Central Coast Mariners (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | B T H B T H |
8 | Canberra United (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | B B H T T T |
9 | Newcastle Jets (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 10 | B H B H B B |
10 | Perth Glory (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9 | H B B H B B |
11 | Sydney FC (W) | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B H H H |
12 | WS Wanderers (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | H B H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW