Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Melbourne Victory Nữ, 12h00 ngày 23/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Úc Nữ 2023-2024 » vòng 21

  • Newcastle Jets Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Rachel Lowe (Assist:D'Appolonia S.)
  • 40'
    Allan L. (Assist:Sarina Bolden) goal 
    1-1
  • 52'
    Cicco C.
    1-1
  • 53'
    1-2
    goal Hansen T. (Assist:Rankin J.)
  • 80'
    Melina Ayres (Assist:Allan L.) goal 
    2-2
  • 87'
    Melina Ayres (Assist:Allan L.) goal 
    3-2
  • 90'
    Barbieri M.
    3-2
  • 90'
    Davis C.
    3-2
  • 90'
    Nino I.
    3-2
  • 90'
    3-2
    Emily Gielnik
  • BXH Úc Nữ
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Newcastle Jets Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Số liệu thống kê

  • Newcastle Jets Nữ
    Melbourne Victory Nữ
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 377
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •