Kết quả Hume City vs Manningham United Blues, 16h00 ngày 20/07
Kết quả Hume City vs Manningham United Blues
Đối đầu Hume City vs Manningham United Blues
Phong độ Hume City gần đây
Phong độ Manningham United Blues gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202416:00
-
Hume City 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.04+2
0.80O 3.75
0.99U 3.75
0.871
1.22X
6.002
8.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.08O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hume City vs Manningham United Blues
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2024 » vòng 23
-
Hume City vs Manningham United Blues: Diễn biến chính
-
41'Josh Bingham1-0
-
49'Harry Ascroft2-0
-
63'Harry Ascroft3-0
-
79'Obiora Eze4-0
-
81'4-1Mohammad Al Saadi
-
90'Lloyd Isgrove5-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Hume City vs Manningham United Blues: Số liệu thống kê
-
Hume CityManningham United Blues
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
137Pha tấn công89
-
-
83Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne | 26 | 19 | 3 | 4 | 53 | 20 | 33 | 60 | T T B T H T |
2 | Avondale FC | 26 | 17 | 6 | 3 | 70 | 27 | 43 | 57 | B H T T H T |
3 | Oakleigh Cannons | 26 | 16 | 5 | 5 | 53 | 28 | 25 | 53 | T H B T T T |
4 | Heidelberg United | 26 | 14 | 9 | 3 | 46 | 21 | 25 | 51 | B T T H T T |
5 | Hume City | 26 | 15 | 5 | 6 | 50 | 29 | 21 | 50 | T T T H T B |
6 | Dandenong City SC | 26 | 11 | 4 | 11 | 50 | 51 | -1 | 37 | T B T B T B |
7 | Melbourne Knights | 26 | 10 | 5 | 11 | 43 | 37 | 6 | 35 | T B T B B T |
8 | Altona Magic | 26 | 10 | 3 | 13 | 43 | 50 | -7 | 33 | T B B T B T |
9 | Port Melbourne | 26 | 9 | 6 | 11 | 41 | 52 | -11 | 33 | B B T B B B |
10 | Dandenong Thunder | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 51 | -22 | 28 | B T B B T B |
11 | St Albans Saints | 26 | 8 | 1 | 17 | 30 | 54 | -24 | 25 | T T T T T B |
12 | Green Gully Cavaliers | 26 | 6 | 6 | 14 | 34 | 53 | -19 | 24 | B B B B B B |
13 | Manningham United Blues | 26 | 5 | 3 | 18 | 42 | 72 | -30 | 18 | B H B T B B |
14 | Moreland City | 26 | 3 | 2 | 21 | 34 | 73 | -39 | 11 | B H B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW