Kết quả Playford City Patriots vs Adelaide Victory, 12h30 ngày 22/06
Kết quả Playford City Patriots vs Adelaide Victory
Đối đầu Playford City Patriots vs Adelaide Victory
Phong độ Playford City Patriots gần đây
Phong độ Adelaide Victory gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202412:30
-
Adelaide Victory 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.75+1.5
0.95O 2.5
0.36U 2.5
1.871
1.29X
5.002
6.50Hiệp 1-0.75
0.91+0.75
0.81O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Playford City Patriots vs Adelaide Victory
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bang Nam Úc 2024 » vòng 16
-
Playford City Patriots vs Adelaide Victory: Diễn biến chính
-
48'Christos Pounendis1-0
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Playford City Patriots vs Adelaide Victory: Số liệu thống kê
-
Playford City PatriotsAdelaide Victory
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
75Pha tấn công67
-
-
82Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Bang Nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Playford City Patriots | 17 | 10 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 34 | B T H H T H |
2 | West Torrens Birkalla | 17 | 10 | 1 | 6 | 32 | 22 | 10 | 31 | T T B T T B |
3 | Cumberland United FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 21 | 6 | 29 | B B T T T T |
4 | Adelaide Blue Eagles | 16 | 9 | 1 | 6 | 37 | 23 | 14 | 28 | B B B H T B |
5 | Salisbury United | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 22 | 7 | 26 | T B T T T T |
6 | Sturt Lions | 17 | 8 | 2 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T T H B T |
7 | Fulham United FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B B B T H |
8 | Adelaide Cobras FC | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 27 | -5 | 20 | B T T H B B |
9 | Adelaide Vipers | 17 | 6 | 2 | 9 | 28 | 34 | -6 | 20 | T B H B T B |
10 | West Adelaide SC | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T B B T T B |
11 | Western Strikers SC | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B B B |
12 | Adelaide Victory | 16 | 3 | 1 | 12 | 18 | 34 | -16 | 10 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW