Kết quả Metrostars SC vs Adelaide Comets FC, 14h30 ngày 18/05
Kết quả Metrostars SC vs Adelaide Comets FC
Đối đầu Metrostars SC vs Adelaide Comets FC
Phong độ Metrostars SC gần đây
Phong độ Adelaide Comets FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202414:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.97O 3.25
0.98U 3.25
0.821
1.95X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.89O 1.25
0.85U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metrostars SC vs Adelaide Comets FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024 » vòng 11
-
Metrostars SC vs Adelaide Comets FC: Diễn biến chính
-
7'Michael Cittadini1-0
-
19'1-1Nikolas Ikonomopoulos
-
40'Noah McNamara2-1
-
65'2-1Nathan Andijanto
-
75'2-2Jayden Lobasso
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Metrostars SC vs Adelaide Comets FC: Số liệu thống kê
-
Metrostars SCAdelaide Comets FC
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
122Pha tấn công82
-
-
99Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Modbury Jets | 16 | 9 | 4 | 3 | 39 | 21 | 18 | 31 | B B H T H T |
2 | Metrostars SC | 16 | 8 | 6 | 2 | 41 | 21 | 20 | 30 | H T H H H T |
3 | Adelaide Comets FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 27 | H T T B H H |
4 | Campbelltown City SC | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 23 | 8 | 27 | T B H H T H |
5 | Adelaide City FC | 16 | 8 | 1 | 7 | 27 | 21 | 6 | 25 | T T T T T T |
6 | Croydon Kings | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 32 | -5 | 22 | B T H B T T |
7 | Adelaide Raiders SC | 16 | 6 | 2 | 8 | 29 | 29 | 0 | 20 | T B H B B B |
8 | Para Hills Knlghts SC | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 31 | -4 | 20 | T T B H H B |
9 | White City Woodville | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 26 | 0 | 19 | T B T H B H |
10 | Adelaide United FC (Youth) | 16 | 5 | 4 | 7 | 33 | 47 | -14 | 19 | B T H H B B |
11 | Adelaide Olympic | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 41 | -22 | 14 | B B B T B B |
12 | Adelaide Panthers | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 44 | -25 | 10 | B B B H T H |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW