Kết quả Metrostars SC vs Campbelltown City SC, 17h15 ngày 07/06
Kết quả Metrostars SC vs Campbelltown City SC
Đối đầu Metrostars SC vs Campbelltown City SC
Phong độ Metrostars SC gần đây
Phong độ Campbelltown City SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/06/202417:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.85O 3.5
0.91U 3.5
0.911
1.50X
4.332
4.60Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.88O 1.5
0.92U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metrostars SC vs Campbelltown City SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024 » vòng 14
-
Metrostars SC vs Campbelltown City SC: Diễn biến chính
-
10'Nagamatsu Ren1-0
-
17'Hamish Gow2-0
-
52'2-1
Marc Marino
-
64'2-2
Joshua Mori
-
65'2-3
Alex Mullen
-
90'Nagamatsu Ren3-3
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Metrostars SC vs Campbelltown City SC: Số liệu thống kê
-
Metrostars SCCampbelltown City SC
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
79Pha tấn công80
-
-
46Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Modbury Jets | 16 | 9 | 4 | 3 | 39 | 21 | 18 | 31 | B B H T H T |
2 | Metrostars SC | 16 | 8 | 6 | 2 | 41 | 21 | 20 | 30 | H T H H H T |
3 | Campbelltown City SC | 17 | 7 | 7 | 3 | 33 | 25 | 8 | 28 | B H H T H H |
4 | Adelaide Comets FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 27 | H T T B H H |
5 | Adelaide City FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 23 | 6 | 26 | T T T T T H |
6 | White City Woodville | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 27 | 2 | 22 | B T H B H T |
7 | Croydon Kings | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 32 | -5 | 22 | B T H B T T |
8 | Adelaide Raiders SC | 16 | 6 | 2 | 8 | 29 | 29 | 0 | 20 | T B H B B B |
9 | Para Hills Knlghts SC | 17 | 5 | 5 | 7 | 28 | 34 | -6 | 20 | T B H H B B |
10 | Adelaide United FC (Youth) | 16 | 5 | 4 | 7 | 33 | 47 | -14 | 19 | B T H H B B |
11 | Adelaide Olympic | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 41 | -22 | 14 | B B B T B B |
12 | Adelaide Panthers | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 44 | -25 | 10 | B B B H T H |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW