Đối đầu University of Queensland vs AC Carina, 17h30 ngày 28/3
Kết quả University of Queensland vs AC Carina
Đối đầu University of Queensland vs AC Carina
Phong độ University of Queensland gần đây
Phong độ AC Carina gần đây
Australian cloth 2025: University of Queensland vs AC Carina
-
Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/3/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu University of Queensland vs AC Carina trước đây
-
21/03/2023AC Carina4 - 1University of Queensland1 - 1L
-
22/08/2020AC Carina3 - 2University of Queensland1 - 1L
-
02/08/2018University of Queensland5 - 0AC Carina3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu University of Queensland vs AC Carina
- Thống kê lịch sử đối đầu University of Queensland vs AC Carina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu University of Queensland vs AC Carina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Australian cloth | 1 | 0 | 0 | 1 |
Australia: Cúp Brisbane | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu University of Queensland vs AC Carina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
University of Queensland (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
University of Queensland (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận University of Queensland thắng
Bại: là số trận University of Queensland thua
Thắng: là số trận University of Queensland thắng
Bại: là số trận University of Queensland thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội University of Queensland và AC Carina trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
2 | Redcliffe PCYC | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 5 | 7 | 9 | T T T |
3 | Virginia United | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 9 | T T T |
4 | Springfield United | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 | T T B |
5 | AC Carina | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
6 | Mount Gravatt Hawks | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H |
7 | Yeronga Eagles | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B |
8 | North Pine United | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
9 | Centenary Stormers | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
10 | University of Queensland | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 1 | B B H |
11 | North Brisbane | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H |
12 | Ipswich knights SC | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 0 | B B B |
13 | Bayside United FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW