Đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Altona Magic, 16h30 ngày 10/2
Kết quả Melbourne Victory FC (Youth) vs Altona Magic
Đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Altona Magic
Phong độ Melbourne Victory FC (Youth) gần đây
Phong độ Altona Magic gần đây
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025: Melbourne Victory FC (Youth) vs Altona Magic
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang VICMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/2/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Altona Magic trước đây
-
08/07/2018Melbourne Victory FC (Youth)1 - 7Altona Magic0 - 2L
-
03/03/2018Altona Magic0 - 0Melbourne Victory FC (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Altona Magic
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Altona Magic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Altona Magic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất khu vực Victorian | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Altona Magic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Melbourne Victory FC (Youth) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Melbourne Victory FC (Youth) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Melbourne Victory FC (Youth) thắng
Bại: là số trận Melbourne Victory FC (Youth) thua
Thắng: là số trận Melbourne Victory FC (Youth) thắng
Bại: là số trận Melbourne Victory FC (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Melbourne Victory FC (Youth) và Altona Magic trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Knights | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
2 | Dandenong Thunder | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Preston Lions | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Avondale FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | South Melbourne | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | St Albans Saints | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Dandenong City SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
8 | Altona Magic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Melbourne Victory FC (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Heidelberg United | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Oakleigh Cannons | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Green Gully Cavaliers | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Hume City | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Port Melbourne | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW