Đối đầu Manly Utd Nữ vs Apia L Tigers Nữ, 14h00 ngày 02/6
Kết quả Manly Utd Nữ vs Apia L Tigers Nữ
Đối đầu Manly Utd Nữ vs Apia L Tigers Nữ
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2024: Manly Utd Nữ vs Apia L Tigers Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 14:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Manly Utd Nữ vs Apia L Tigers Nữ trước đây
-
03/03/2024Apia L Tigers (W)0 - 1Manly Utd (W)0 - 1W
-
09/07/2023Manly Utd (W)1 - 2Apia L Tigers (W)1 - 2L
-
07/04/2023Apia L Tigers (W)3 - 0Manly Utd (W)0 - 0L
-
07/08/2022Apia L Tigers (W)1 - 3Manly Utd (W)0 - 2W
-
22/05/2022Manly Utd (W)2 - 2Apia L Tigers (W)1 - 2D
-
18/04/2021Manly Utd (W)1 - 2Apia L Tigers (W)0 - 1L
-
27/09/2020Manly Utd (W)4 - 0Apia L Tigers (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Manly Utd Nữ vs Apia L Tigers Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Manly Utd Nữ vs Apia L Tigers Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manly Utd Nữ vs Apia L Tigers Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 5 | 2 | 1 | 2 |
New South Wales NPL Úc Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manly Utd Nữ vs Apia L Tigers Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manly Utd Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Manly Utd Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Manly Utd Nữ thắng
Bại: là số trận Manly Utd Nữ thua
Thắng: là số trận Manly Utd Nữ thắng
Bại: là số trận Manly Utd Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Manly Utd Nữ và Apia L Tigers Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sydney Olympic FC (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 20 | 11 | 26 | T B T H T T |
2 | Apia L Tigers (W) | 13 | 7 | 4 | 2 | 31 | 20 | 11 | 25 | T T H H T T |
3 | Gladesville Ravens (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 24 | B T H T H T |
4 | Manly Utd (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 24 | T T H B H B |
5 | Maca Searle (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 21 | B H T H B B |
6 | Northern Tigers FC (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 33 | 25 | 8 | 21 | T T T T T H |
7 | Illawarra Stingrays (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 24 | 16 | 8 | 19 | H T B B T B |
8 | Bulls Academy (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 27 | 28 | -1 | 19 | B B T H T H |
9 | NWS Spirit (W) | 13 | 3 | 6 | 4 | 22 | 22 | 0 | 15 | B B H T B T |
10 | UNSW FC (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 21 | 22 | -1 | 13 | H H H B T B |
11 | University of Sydney (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 13 | B B H H H H |
12 | Football NSW Institute (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 20 | 20 | 0 | 12 | B B T T B T |
13 | Blacktown Spartans(W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 20 | 34 | -14 | 7 | T B B B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 12 | 0 | 0 | 12 | 8 | 57 | -49 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW