Đối đầu Balcatta FC vs Bayswater City, 14h00 ngày 08/6
Kết quả Balcatta FC vs Bayswater City
Đối đầu Balcatta FC vs Bayswater City
Phong độ Balcatta FC gần đây
Phong độ Bayswater City gần đây
Tây Úc 2024: Balcatta FC vs Bayswater City
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Bayswater City trước đây
-
29/07/2023Bayswater City4 - 3Balcatta FC3 - 1L
-
15/04/2023Balcatta FC0 - 2Bayswater City0 - 1L
-
27/08/2022Bayswater City0 - 1Balcatta FC0 - 1W
-
04/06/2022Balcatta FC0 - 3Bayswater City0 - 1L
-
26/06/2021Bayswater City5 - 1Balcatta FC1 - 1L
-
27/03/2021Balcatta FC3 - 2Bayswater City2 - 1W
-
15/09/2020Bayswater City2 - 5Balcatta FC2 - 3W
-
24/02/2023Bayswater City2 - 1Balcatta FC0 - 1L
-
14/02/2021Bayswater City4 - 1Balcatta FC2 - 0L
-
15/05/2021Bayswater City4 - 0Balcatta FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Balcatta FC vs Bayswater City
- Thống kê lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Bayswater City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Bayswater City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 7 | 3 | 0 | 4 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Bayswater City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Balcatta FC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Balcatta FC (sân khách) | 7 | 2 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Balcatta FC thắng
Bại: là số trận Balcatta FC thua
Thắng: là số trận Balcatta FC thắng
Bại: là số trận Balcatta FC thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Balcatta FC và Bayswater City trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 13 | 14 | 23 | T H T T T T |
2 | Fremantle City | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T T T |
3 | Perth RedStar | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T B T T T T |
4 | Western Knights | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 15 | 4 | 18 | H H H B B T |
5 | Floreat Athena | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 17 | T T T B B H |
6 | Bayswater City | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 15 | 7 | 16 | B T H H T H |
7 | Stirling Macedonia | 10 | 5 | 0 | 5 | 14 | 18 | -4 | 15 | T B B T T B |
8 | Armadale SC | 10 | 3 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 13 | H H T T B T |
9 | Balcatta FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | -6 | 8 | B T B B T B |
10 | Perth SC | 10 | 2 | 2 | 6 | 19 | 26 | -7 | 8 | T H B H B B |
11 | Perth Glory (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 16 | 26 | -10 | 8 | B B B B B B |
12 | Inglewood United | 10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 32 | -28 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW