Đối đầu Bayswater City vs Fremantle City, 14h00 ngày 06/7
Kết quả Bayswater City vs Fremantle City
Đối đầu Bayswater City vs Fremantle City
Phong độ Bayswater City gần đây
Phong độ Fremantle City gần đây
Tây Úc 2024: Bayswater City vs Fremantle City
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/7/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bayswater City vs Fremantle City trước đây
-
06/04/2024Fremantle City2 - 0Bayswater City1 - 0L
-
23/02/2024Bayswater City2 - 1Fremantle City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bayswater City vs Fremantle City
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayswater City vs Fremantle City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayswater City vs Fremantle City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayswater City vs Fremantle City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bayswater City (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bayswater City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bayswater City thắng
Bại: là số trận Bayswater City thua
Thắng: là số trận Bayswater City thắng
Bại: là số trận Bayswater City thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bayswater City và Fremantle City trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 14 | 10 | 2 | 2 | 37 | 19 | 18 | 32 | T T T T T B |
2 | Perth RedStar | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 15 | 14 | 32 | T T T T T T |
3 | Fremantle City | 14 | 9 | 1 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T T T B B T |
4 | Stirling Macedonia | 14 | 8 | 0 | 6 | 22 | 23 | -1 | 24 | T B T B T T |
5 | Floreat Athena | 14 | 6 | 2 | 6 | 27 | 21 | 6 | 20 | B H B B B T |
6 | Bayswater City | 14 | 5 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 20 | T H T H B B |
7 | Western Knights | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 23 | 0 | 19 | B T B B H B |
8 | Armadale SC | 14 | 4 | 5 | 5 | 29 | 24 | 5 | 17 | B T B H T B |
9 | Balcatta FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 14 | T B B T B T |
10 | Perth SC | 14 | 3 | 3 | 8 | 26 | 37 | -11 | 12 | B B H T B B |
11 | Perth Glory (Youth) | 14 | 3 | 3 | 8 | 24 | 39 | -15 | 12 | B B H B T B |
12 | Inglewood United | 14 | 2 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 7 | B B B T H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW