Đối đầu Mitchelton FC vs Brisbane City, 15h00 ngày 04/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Australia Queensland Pro Series 2024: Mitchelton FC vs Brisbane City

  • Giải đấu: Australia Queensland Pro Series
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 04/5/2024 15:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Brisbane City trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Mitchelton FC vs Brisbane City

- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Brisbane City: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 0 0 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Brisbane City: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất QLD 2 0 0 2
Cúp FFA Úc 1 0 0 1
Giao hữu CLB 2 0 0 2
VĐQG Australia (Bang Brisbane) 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Brisbane City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Mitchelton FC (sân nhà) 4 0 0 4
Mitchelton FC (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mitchelton FC thắng
Bại: là số trận Mitchelton FC thua

BXH Vòng Bảng Australia Queensland Pro Series mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mitchelton FCBrisbane City trên Bảng xếp hạng của Australia Queensland Pro Series mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Australia Queensland Pro Series 2024:

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Brisbane City 4 3 1 0 20 2 18 10
2 Peninsula Power 4 3 1 0 19 2 17 10
3 Brisbane Olympic United FC 4 2 1 1 12 5 7 7
4 Capalaba Bulldogs 3 0 1 2 3 23 -20 1
5 Mitchelton FC 2 0 0 2 1 11 -10 0
6 Ipswich City 3 0 0 3 0 12 -12 0
Cập nhật: