Đối đầu Melbourne Victory vs FC Macarthur, 13h30 ngày 10/2
Kết quả Melbourne Victory vs FC Macarthur
Nhận định Melbourne Victory vs Macarthur, 13h30 ngày 10/2
Đối đầu Melbourne Victory vs FC Macarthur
Phong độ Melbourne Victory gần đây
Phong độ FC Macarthur gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: Melbourne Victory vs FC Macarthur
-
Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2024 13:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Melbourne Victory vs FC Macarthur trước đây
-
24/11/2023FC Macarthur1 - 1Melbourne Victory1 - 0D
-
23/04/2023Melbourne Victory2 - 1FC Macarthur1 - 0W
-
11/12/2022FC Macarthur0 - 1Melbourne Victory0 - 0W
-
22/04/2022FC Macarthur1 - 4Melbourne Victory0 - 1W
-
04/03/2022Melbourne Victory3 - 1FC Macarthur2 - 0W
-
14/05/2021FC Macarthur3 - 1Melbourne Victory2 - 0L
-
06/05/2021Melbourne Victory1 - 2FC Macarthur1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Melbourne Victory vs FC Macarthur
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory vs FC Macarthur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory vs FC Macarthur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory vs FC Macarthur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Melbourne Victory (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Melbourne Victory (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Melbourne Victory thắng
Bại: là số trận Melbourne Victory thua
Thắng: là số trận Melbourne Victory thắng
Bại: là số trận Melbourne Victory thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Melbourne Victory và FC Macarthur trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wellington Phoenix | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 18 | 8 | 30 | H T H T H H |
2 | Central Coast Mariners | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 28 | T H T T T H |
3 | Melbourne Victory | 15 | 6 | 9 | 0 | 28 | 17 | 11 | 27 | T T H H H H |
4 | FC Macarthur | 16 | 6 | 7 | 3 | 31 | 29 | 2 | 25 | H H H T H T |
5 | Western Sydney | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 18 | 7 | 24 | T B T B T B |
6 | Melbourne City | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 25 | 2 | 21 | T T B B T B |
7 | Sydney FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 27 | 27 | 0 | 20 | T T B T H H |
8 | Adelaide United | 15 | 5 | 3 | 7 | 27 | 28 | -1 | 18 | B H H T B B |
9 | Brisbane Roar | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 36 | -13 | 18 | B T B B B H |
10 | Newcastle Jets | 16 | 4 | 5 | 7 | 25 | 31 | -6 | 17 | H B B T B H |
11 | Perth Glory | 15 | 4 | 3 | 8 | 29 | 33 | -4 | 15 | B B B T H T |
12 | Western United FC | 14 | 2 | 2 | 10 | 13 | 31 | -18 | 8 | B B B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW