Đối đầu Fremantle City vs Perth SC, 14h00 ngày 25/5
Kết quả Fremantle City vs Perth SC
Đối đầu Fremantle City vs Perth SC
Phong độ Fremantle City gần đây
Phong độ Perth SC gần đây
Tây Úc 2024: Fremantle City vs Perth SC
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fremantle City vs Perth SC trước đây
-
09/02/2024Perth SC2 - 2Fremantle City1 - 1D
-
22/04/2023Fremantle City5 - 4Perth SC3 - 3W
-
27/04/2015Fremantle City0 - 2Perth SC0 - 0L
-
02/08/2008Fremantle City1 - 1Perth SC0 - 1D
-
03/05/2008Perth SC5 - 2Fremantle City1 - 1L
-
30/09/2007Fremantle City2 - 1Perth SC0 - 0W
-
23/06/2007Perth SC1 - 1Fremantle City0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fremantle City vs Perth SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremantle City vs Perth SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremantle City vs Perth SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Tây Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tây Úc | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremantle City vs Perth SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fremantle City (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Fremantle City (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fremantle City thắng
Bại: là số trận Fremantle City thua
Thắng: là số trận Fremantle City thắng
Bại: là số trận Fremantle City thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fremantle City và Perth SC trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 8 | 5 | 2 | 1 | 24 | 13 | 11 | 17 | T H T H T T |
2 | Floreat Athena | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 16 | B T T T T B |
3 | Fremantle City | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | B T B T T T |
4 | Western Knights | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 11 | 2 | 15 | T T H H H B |
5 | Perth RedStar | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H T B T T |
6 | Bayswater City | 8 | 3 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 12 | T B B T H H |
7 | Stirling Macedonia | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 13 | 0 | 12 | B T T B B T |
8 | Armadale SC | 8 | 2 | 4 | 2 | 16 | 14 | 2 | 10 | H B H H T T |
9 | Perth SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 18 | -3 | 8 | T B T H B H |
10 | Perth Glory (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 20 | -6 | 8 | H T B B B B |
11 | Balcatta FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 5 | H B B T B B |
12 | Inglewood United | 8 | 0 | 0 | 8 | 4 | 26 | -22 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW