Đối đầu Valentine vs Lambton Jarvis, 14h00 ngày 27/7
Kết quả Valentine vs Lambton Jarvis
Đối đầu Valentine vs Lambton Jarvis
Phong độ Valentine gần đây
Phong độ Lambton Jarvis gần đây
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2024: Valentine vs Lambton Jarvis
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bắc bang NSWMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valentine vs Lambton Jarvis trước đây
-
27/04/2024Lambton Jaffas FC3 - 2Valentine3 - 1L
-
15/07/2023Valentine1 - 2Lambton Jaffas FC1 - 0L
-
22/04/2023Lambton Jaffas FC2 - 1Valentine1 - 1L
-
27/07/2022Valentine1 - 0Lambton Jaffas FC0 - 0W
-
17/07/2022Lambton Jaffas FC1 - 2Valentine0 - 1W
-
27/06/2021Valentine1 - 1Lambton Jaffas FC0 - 0D
-
11/04/2021Lambton Jaffas FC1 - 0Valentine0 - 0L
-
05/08/2020Valentine0 - 4Lambton Jaffas FC0 - 2L
-
13/07/2019Lambton Jaffas FC5 - 2Valentine4 - 2L
-
13/04/2019Valentine0 - 4Lambton Jaffas FC0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Valentine vs Lambton Jarvis
- Thống kê lịch sử đối đầu Valentine vs Lambton Jarvis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valentine vs Lambton Jarvis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valentine vs Lambton Jarvis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valentine (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Valentine (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valentine thắng
Bại: là số trận Valentine thua
Thắng: là số trận Valentine thắng
Bại: là số trận Valentine thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valentine và Lambton Jarvis trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 19 | 16 | 0 | 3 | 66 | 25 | 41 | 48 | T T B T T T |
2 | Lambton Jarvis | 18 | 15 | 1 | 2 | 47 | 21 | 26 | 46 | H T T B B T |
3 | Edgeworth Eagles FC | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 15 | 24 | 36 | B T T T H T |
4 | Newcastle Olympic | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | B T T T H B |
5 | Charleston City Blues | 17 | 9 | 2 | 6 | 33 | 22 | 11 | 29 | T H B B B H |
6 | Cooks Hill United | 19 | 7 | 4 | 8 | 42 | 35 | 7 | 25 | B T H T T T |
7 | Valentine | 18 | 7 | 3 | 8 | 26 | 24 | 2 | 24 | T T H B B H |
8 | Maitland | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 36 | -1 | 24 | B T T B T B |
9 | Weston Workers FC | 17 | 7 | 1 | 9 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T B B T T |
10 | New Lambton FC | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 33 | -18 | 14 | T T B T B B |
11 | Adamstown Rosebuds FC | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 65 | -48 | 9 | T B H B B B |
12 | Lake Macquarie | 18 | 1 | 1 | 16 | 15 | 62 | -47 | 4 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW