Đối đầu Perth Glory (Youth) vs Perth RedStar, 11h00 ngày 18/5
Kết quả Perth Glory (Youth) vs Perth RedStar
Đối đầu Perth Glory (Youth) vs Perth RedStar
Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây
Phong độ Perth RedStar gần đây
Tây Úc 2024: Perth Glory (Youth) vs Perth RedStar
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Perth Glory (Youth) vs Perth RedStar trước đây
-
19/08/2023Perth Glory (Youth)0 - 0Perth RedStar0 - 0D
-
06/05/2023Perth RedStar1 - 2Perth Glory (Youth)1 - 0W
-
15/08/2022Perth Glory (Youth)3 - 4Perth RedStar1 - 3L
-
21/05/2022Perth RedStar5 - 0Perth Glory (Youth)1 - 0L
-
10/02/2023Perth RedStar3 - 4Perth Glory (Youth)2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Perth Glory (Youth) vs Perth RedStar
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth Glory (Youth) vs Perth RedStar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth Glory (Youth) vs Perth RedStar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 4 | 1 | 1 | 2 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth Glory (Youth) vs Perth RedStar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth Glory (Youth) (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Perth Glory (Youth) (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Perth Glory (Youth) thắng
Bại: là số trận Perth Glory (Youth) thua
Thắng: là số trận Perth Glory (Youth) thắng
Bại: là số trận Perth Glory (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Perth Glory (Youth) và Perth RedStar trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Floreat Athena | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 16 | H B T T T T |
2 | Western Knights | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 8 | 5 | 15 | T T T H H H |
3 | Olympic Kingsway SC | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 14 | B T H T H T |
4 | Fremantle City | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | T B T B T T |
5 | Bayswater City | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 11 | T T B B T H |
6 | Perth RedStar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | T H H T B T |
7 | Stirling Macedonia | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T B T T B B |
8 | Perth Glory (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 19 | -5 | 8 | H H T B B B |
9 | Armadale SC | 7 | 1 | 4 | 2 | 13 | 14 | -1 | 7 | B H B H H T |
10 | Perth SC | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 7 | B T B T H B |
11 | Balcatta FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 5 | B H B B T B |
12 | Inglewood United | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW