Đối đầu Western Knights vs Perth Glory (Youth), 14h00 ngày 24/8
Kết quả Western Knights vs Perth Glory (Youth)
Đối đầu Western Knights vs Perth Glory (Youth)
Phong độ Western Knights gần đây
Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây
Tây Úc 2024: Western Knights vs Perth Glory (Youth)
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Western Knights vs Perth Glory (Youth) trước đây
-
01/06/2024Perth Glory (Youth)2 - 5Western Knights1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Western Knights vs Perth Glory (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Western Knights vs Perth Glory (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Western Knights vs Perth Glory (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Western Knights vs Perth Glory (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Western Knights (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Western Knights (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Western Knights thắng
Bại: là số trận Western Knights thua
Thắng: là số trận Western Knights thắng
Bại: là số trận Western Knights thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Western Knights và Perth Glory (Youth) trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 20 | 15 | 3 | 2 | 55 | 24 | 31 | 48 | H T T T T T |
2 | Perth RedStar | 20 | 13 | 4 | 3 | 38 | 24 | 14 | 43 | H T H B T T |
3 | Stirling Macedonia | 20 | 11 | 3 | 6 | 38 | 32 | 6 | 36 | H H T T H T |
4 | Fremantle City | 20 | 10 | 3 | 7 | 37 | 32 | 5 | 33 | B H H T B B |
5 | Bayswater City | 20 | 9 | 5 | 6 | 49 | 34 | 15 | 32 | T B T B T T |
6 | Floreat Athena | 20 | 9 | 3 | 8 | 36 | 28 | 8 | 30 | T T B H T B |
7 | Armadale SC | 20 | 7 | 6 | 7 | 47 | 37 | 10 | 27 | T T H T B B |
8 | Western Knights | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 31 | -1 | 25 | B B B T T B |
9 | Balcatta FC | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 37 | -10 | 23 | T B H H H T |
10 | Perth SC | 20 | 5 | 4 | 11 | 39 | 49 | -10 | 19 | B T H B B T |
11 | Perth Glory (Youth) | 20 | 3 | 3 | 14 | 32 | 65 | -33 | 12 | B B B B B B |
12 | Inglewood United | 20 | 2 | 3 | 15 | 23 | 58 | -35 | 9 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW