Kết quả St George City FA vs Spirit FC, 16h15 ngày 22/06
Kết quả St George City FA vs Spirit FC
Đối đầu St George City FA vs Spirit FC
Phong độ St George City FA gần đây
Phong độ Spirit FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202416:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.88O 3.25
1.01U 3.25
0.811
1.53X
4.202
4.75Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.94O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St George City FA vs Spirit FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ngoại hạng Úc bang NSW 2024 » vòng 21
-
St George City FA vs Spirit FC: Diễn biến chính
-
11'0-1
Richard Darko
-
22'0-2
Michael Samuel Konestabo
-
44'0-3
Zachary Cianci
-
65'Louis Khoury1-3
-
66'Matthew Keremelevski1-3
-
74'Jesse Photi2-3
-
82'2-4
Kyle Shaw
-
88'Jesse Photi3-4
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
St George City FA vs Spirit FC: Số liệu thống kê
-
St George City FASpirit FC
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
25Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
94Pha tấn công86
-
-
79Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 21 | 16 | 2 | 3 | 53 | 32 | 21 | 50 | T T T T B T |
2 | Marconi Stallions | 21 | 13 | 2 | 6 | 52 | 29 | 23 | 41 | T B B T T H |
3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 19 | 13 | 1 | 5 | 54 | 28 | 26 | 40 | T T T B T B |
4 | Blacktown City Demons | 21 | 11 | 5 | 5 | 48 | 28 | 20 | 38 | B T B T H B |
5 | Western Sydney Wanderers AM | 21 | 12 | 1 | 8 | 55 | 41 | 14 | 37 | H T B B B B |
6 | Sydney United | 21 | 11 | 4 | 6 | 38 | 30 | 8 | 37 | T B B T T H |
7 | Wollongong Wolves | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 30 | 11 | 33 | B T T T H T |
8 | St George City FA | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | B T B B T B |
9 | Sydney Olympic | 20 | 8 | 2 | 10 | 36 | 28 | 8 | 26 | T B B T T H |
10 | Manly United | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 36 | -13 | 26 | H T T B B T |
11 | Spirit FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 37 | -11 | 24 | T T B T T B |
12 | St George Saints | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 42 | -16 | 22 | H B B B B H |
13 | Sutherland Sharks | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 40 | -18 | 18 | H T B H H T |
14 | Hills Brumbies | 21 | 6 | 0 | 15 | 24 | 46 | -22 | 18 | T B T B B B |
15 | Sydney FC (Youth) | 21 | 5 | 3 | 13 | 27 | 51 | -24 | 18 | B B T T H T |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 20 | 3 | 3 | 14 | 28 | 51 | -23 | 12 | B H B T H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW