Kết quả Sydney FC (Youth) vs St George Saints, 16h30 ngày 07/06
Kết quả Sydney FC (Youth) vs St George Saints
Đối đầu Sydney FC (Youth) vs St George Saints
Phong độ Sydney FC (Youth) gần đây
Phong độ St George Saints gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/06/202416:30
-
St George Saints 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.84O 3.75
0.98U 3.75
0.841
2.85X
4.252
2.02Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC (Youth) vs St George Saints
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bang NSW 2024 » vòng 18
-
Sydney FC (Youth) vs St George Saints: Diễn biến chính
-
7'0-1Troy Danaskos
-
8'Mathias Macallister1-1
-
73'Mathias Macallister2-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC (Youth) vs St George Saints: Số liệu thống kê
-
Sydney FC (Youth)St George Saints
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
63Pha tấn công82
-
-
27Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 21 | 16 | 2 | 3 | 53 | 32 | 21 | 50 | T T T T B T |
2 | Marconi Stallions | 22 | 14 | 2 | 6 | 56 | 29 | 27 | 44 | B B T T H T |
3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 19 | 13 | 1 | 5 | 54 | 28 | 26 | 40 | T T T B T B |
4 | Blacktown City Demons | 21 | 11 | 5 | 5 | 48 | 28 | 20 | 38 | B T B T H B |
5 | Western Sydney Wanderers AM | 21 | 12 | 1 | 8 | 55 | 41 | 14 | 37 | H T B B B B |
6 | Sydney United | 21 | 11 | 4 | 6 | 38 | 30 | 8 | 37 | T B B T T H |
7 | Wollongong Wolves | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 30 | 11 | 33 | B T T T H T |
8 | St George City FA | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | B T B B T B |
9 | Sydney Olympic | 20 | 8 | 2 | 10 | 36 | 28 | 8 | 26 | T B B T T H |
10 | Manly United | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 36 | -13 | 26 | H T T B B T |
11 | Spirit FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 37 | -11 | 24 | T T B T T B |
12 | St George Saints | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 42 | -16 | 22 | H B B B B H |
13 | Sutherland Sharks | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 40 | -18 | 18 | H T B H H T |
14 | Hills Brumbies | 21 | 6 | 0 | 15 | 24 | 46 | -22 | 18 | T B T B B B |
15 | Sydney FC (Youth) | 22 | 5 | 3 | 14 | 27 | 55 | -28 | 18 | B T T H T B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 20 | 3 | 3 | 14 | 28 | 51 | -23 | 12 | B H B T H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW