Kết quả Apia L Tigers Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ, 11h00 ngày 28/04
Kết quả Apia L Tigers Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
Đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
Phong độ Illawarra Stingrays Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.80X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Apia L Tigers Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
NSW Premier W-League 2024 » vòng 9
-
Apia L Tigers Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ: Diễn biến chính
-
8'1-0
-
50'1-1
-
52'2-1
-
54'3-1
-
73'4-1
-
90'5-1
-
90'5-2
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Apia L Tigers Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ: Số liệu thống kê
-
Apia L Tigers NữIllawarra Stingrays Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
59Pha tấn công65
-
-
30Tấn công nguy hiểm43
-
BXH NSW Premier W-League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 17 | 10 | 5 | 2 | 41 | 25 | 16 | 35 | T T T H T T |
2 | Maca Searle (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 17 | 14 | 33 | B B T T T T |
3 | Sydney Olympic FC (W) | 15 | 10 | 2 | 3 | 37 | 24 | 13 | 32 | H T T B T T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 36 | 21 | 15 | 31 | B T T T B T |
5 | Northern Tigers FC (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 44 | 33 | 11 | 30 | H B B T T T |
6 | Gladesville Ravens (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 28 | T B H B B T |
7 | Bulls Academy (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 43 | 33 | 10 | 28 | H T T T B B |
8 | Manly Utd (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 27 | B B B B B T |
9 | NWS Spirit (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 27 | 4 | 25 | T T T H T B |
10 | University of Sydney (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 28 | 37 | -9 | 17 | H T B H B B |
11 | Football NSW Institute (W) | 15 | 5 | 0 | 10 | 24 | 33 | -9 | 15 | T B B T B B |
12 | UNSW FC (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 23 | 29 | -6 | 13 | B T B B B B |
13 | Blacktown Spartans(W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 24 | 48 | -24 | 11 | B B B H T B |
14 | Aime Rigi (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 15 | 65 | -50 | 7 | B B T T H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW