Kết quả Bankstown City Lions (w) vs Manly Utd (w), 14h00 ngày 27/08
Kết quả Bankstown City Lions Nữ vs Manly Utd Nữ
Đối đầu Bankstown City Lions Nữ vs Manly Utd Nữ
Phong độ Bankstown City Lions Nữ gần đây
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/08/202314:00
-
Manly Utd Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.86O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.65X
3.902
3.90Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.91O 1.25
1.06U 1.25
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bankstown City Lions Nữ vs Manly Utd Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
NSW Premier W-League 2023 » vòng 25
-
Bankstown City Lions Nữ vs Manly Utd Nữ: Diễn biến chính
-
34'0-1
-
59'1-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Bankstown City Lions Nữ vs Manly Utd Nữ: Số liệu thống kê
-
Bankstown City Lions NữManly Utd Nữ
-
9Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
118Pha tấn công120
-
-
114Tấn công nguy hiểm88
-
BXH NSW Premier W-League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maca Searle (W) | 25 | 17 | 4 | 4 | 61 | 21 | 40 | 55 | T T T T T T |
2 | Apia L Tigers (W) | 26 | 15 | 6 | 5 | 55 | 37 | 18 | 51 | T B T B T B |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 51 | 32 | 19 | 46 | T B T T H H |
4 | Sydney Olympic FC (W) | 26 | 14 | 4 | 8 | 48 | 40 | 8 | 46 | T B B T T H |
5 | NWS Spirit (W) | 26 | 12 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 44 | T B T T H T |
6 | Northern Tigers FC (W) | 25 | 13 | 4 | 8 | 63 | 47 | 16 | 43 | T B T B T T |
7 | Gladesville Ravens (W) | 26 | 12 | 4 | 10 | 51 | 37 | 14 | 40 | B B B T B T |
8 | Bulls Academy (W) | 26 | 12 | 4 | 10 | 60 | 49 | 11 | 40 | T T T B B T |
9 | Manly Utd (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 44 | 42 | 2 | 38 | T H T B B B |
10 | University of Sydney (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 41 | 48 | -7 | 30 | B T H T T B |
11 | UNSW FC (W) | 25 | 6 | 6 | 13 | 37 | 44 | -7 | 24 | T B H T B T |
12 | Football NSW Institute (W) | 25 | 7 | 0 | 18 | 37 | 64 | -27 | 21 | B T B T B B |
13 | Aime Rigi (W) | 25 | 4 | 3 | 18 | 30 | 92 | -62 | 15 | T H B B B B |
14 | Blacktown Spartans(W) | 26 | 4 | 2 | 20 | 32 | 70 | -38 | 14 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW