Kết quả Blacktown SpartansNữ vs Apia L Tigers Nữ, 14h00 ngày 14/04
Kết quả Blacktown SpartansNữ vs Apia L Tigers Nữ
Đối đầu Blacktown SpartansNữ vs Apia L Tigers Nữ
Phong độ Blacktown SpartansNữ gần đây
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.87-2.25
0.85O 2.5
0.35U 2.5
2.001
15.00X
8.002
1.10Hiệp 1+1
0.82-1
0.90O 1.5
0.86U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blacktown SpartansNữ vs Apia L Tigers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
NSW Premier W-League 2024 » vòng 7
-
Blacktown SpartansNữ vs Apia L Tigers Nữ: Diễn biến chính
-
25'0-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Blacktown SpartansNữ vs Apia L Tigers Nữ: Số liệu thống kê
-
Blacktown SpartansNữApia L Tigers Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
68Pha tấn công101
-
-
42Tấn công nguy hiểm66
-
BXH NSW Premier W-League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 17 | 10 | 5 | 2 | 41 | 25 | 16 | 35 | T T T H T T |
2 | Maca Searle (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 17 | 14 | 33 | B B T T T T |
3 | Sydney Olympic FC (W) | 15 | 10 | 2 | 3 | 37 | 24 | 13 | 32 | H T T B T T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 36 | 21 | 15 | 31 | B T T T B T |
5 | Northern Tigers FC (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 44 | 33 | 11 | 30 | H B B T T T |
6 | Gladesville Ravens (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 28 | T B H B B T |
7 | Bulls Academy (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 43 | 33 | 10 | 28 | H T T T B B |
8 | Manly Utd (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 27 | B B B B B T |
9 | NWS Spirit (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 27 | 4 | 25 | T T T H T B |
10 | University of Sydney (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 28 | 37 | -9 | 17 | H T B H B B |
11 | Football NSW Institute (W) | 15 | 5 | 0 | 10 | 24 | 33 | -9 | 15 | T B B T B B |
12 | UNSW FC (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 23 | 29 | -6 | 13 | B T B B B B |
13 | Blacktown Spartans(W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 24 | 48 | -24 | 11 | B B B H T B |
14 | Aime Rigi (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 15 | 65 | -50 | 7 | B B T T H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW