Kết quả Football NSW Institute Nữ vs Gladesville Ravens Nữ, 13h50 ngày 14/04
Kết quả Football NSW Institute Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
Đối đầu Football NSW Institute Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
Phong độ Football NSW Institute Nữ gần đây
Phong độ Gladesville Ravens Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202413:50
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Football NSW Institute Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
NSW Premier W-League 2024 » vòng 7
-
Football NSW Institute Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: Diễn biến chính
-
50'0-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Football NSW Institute Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: Số liệu thống kê
-
Football NSW Institute NữGladesville Ravens Nữ
-
0Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
13Pha tấn công3
-
-
7Tấn công nguy hiểm1
-
BXH NSW Premier W-League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maca Searle (W) | 25 | 17 | 4 | 4 | 61 | 21 | 40 | 55 | T T T T T T |
2 | Apia L Tigers (W) | 26 | 15 | 6 | 5 | 55 | 37 | 18 | 51 | T B T B T B |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 51 | 32 | 19 | 46 | T B T T H H |
4 | Sydney Olympic FC (W) | 26 | 14 | 4 | 8 | 48 | 40 | 8 | 46 | T B B T T H |
5 | NWS Spirit (W) | 26 | 12 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 44 | T B T T H T |
6 | Northern Tigers FC (W) | 25 | 13 | 4 | 8 | 63 | 47 | 16 | 43 | T B T B T T |
7 | Gladesville Ravens (W) | 26 | 12 | 4 | 10 | 51 | 37 | 14 | 40 | B B B T B T |
8 | Bulls Academy (W) | 26 | 12 | 4 | 10 | 60 | 49 | 11 | 40 | T T T B B T |
9 | Manly Utd (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 44 | 42 | 2 | 38 | T H T B B B |
10 | University of Sydney (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 41 | 48 | -7 | 30 | B T H T T B |
11 | UNSW FC (W) | 25 | 6 | 6 | 13 | 37 | 44 | -7 | 24 | T B H T B T |
12 | Football NSW Institute (W) | 25 | 7 | 0 | 18 | 37 | 64 | -27 | 21 | B T B T B B |
13 | Aime Rigi (W) | 25 | 4 | 3 | 18 | 30 | 92 | -62 | 15 | T H B B B B |
14 | Blacktown Spartans(W) | 26 | 4 | 2 | 20 | 32 | 70 | -38 | 14 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW