Kết quả Olympic Kingsway SC vs Perth Glory (Youth), 14h00 ngày 13/04
Kết quả Olympic Kingsway SC vs Perth Glory (Youth)
Đối đầu Olympic Kingsway SC vs Perth Glory (Youth)
Phong độ Olympic Kingsway SC gần đây
Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202414:00
-
Perth Glory (Youth) 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.89O 3.25
1.25U 3.25
0.581
1.55X
3.902
4.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympic Kingsway SC vs Perth Glory (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Tây Úc 2024 » vòng 5
-
Olympic Kingsway SC vs Perth Glory (Youth): Diễn biến chính
-
6'Boland L.1-0
-
12'Joshua Sampson2-0
-
37'2-1Sam Barry
-
44'2-2O'Connor S.
-
58'2-3Sam Barry
-
67'2-3Adam Zimarino
-
71'3-3
-
73'Joseph Knowles4-3
-
79'Joseph Knowles5-3
-
87'6-3
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Olympic Kingsway SC vs Perth Glory (Youth): Số liệu thống kê
-
Olympic Kingsway SCPerth Glory (Youth)
-
11Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
99Pha tấn công88
-
-
82Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Tây Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 22 | 16 | 4 | 2 | 60 | 27 | 33 | 52 | T T T T T H |
2 | Perth RedStar | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 29 | 15 | 46 | H B T T B T |
3 | Fremantle City | 22 | 11 | 3 | 8 | 46 | 36 | 10 | 36 | H T B B T B |
4 | Floreat Athena | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 33 | 10 | 36 | B H T B T T |
5 | Stirling Macedonia | 22 | 11 | 3 | 8 | 42 | 40 | 2 | 36 | T T H T B B |
6 | Bayswater City | 22 | 9 | 6 | 7 | 53 | 39 | 14 | 33 | T B T T B H |
7 | Armadale SC | 22 | 8 | 7 | 7 | 54 | 43 | 11 | 31 | H T B B T H |
8 | Western Knights | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 33 | 2 | 29 | B T T B H T |
9 | Balcatta FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 30 | 42 | -12 | 24 | H H H T B H |
10 | Perth SC | 22 | 6 | 5 | 11 | 45 | 54 | -9 | 23 | H B B T T H |
11 | Perth Glory (Youth) | 22 | 3 | 5 | 14 | 35 | 68 | -33 | 14 | B B B B H H |
12 | Inglewood United | 22 | 2 | 3 | 17 | 23 | 66 | -43 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW