Kết quả FC Macarthur vs Melbourne Victory, 15h45 ngày 24/11
Kết quả FC Macarthur vs Melbourne Victory
Nhận định Macarthur vs Melbourne Victory, vòng 5 VĐQG Australia 15h45 ngày 24/11/2023
Đối đầu FC Macarthur vs Melbourne Victory
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Melbourne Victory gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/11/202315:45
-
FC Macarthur 21Melbourne Victory 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.89O 3
0.92U 3
0.881
2.80X
3.682
2.10Hiệp 1+0
1.13-0
0.67O 1.25
0.99U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Macarthur vs Melbourne Victory
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 5
-
FC Macarthur vs Melbourne Victory: Diễn biến chính
-
7'Jonathan Aspropotamitis0-0
-
12'Matthew Millar (Assist:Ulises Alejandro Davila Plascencia)1-0
-
42'1-0Damien Da Silva
-
43'Ulises Alejandro Davila Plascencia1-0
-
46'1-0Jake Brimmer
Fabian Monge -
53'1-0Adama Traore
-
61'Raphael Borges Rodrigues
Jed Drew1-0 -
62'1-0Adama Traore
-
66'1-0Daniel Arzani
-
67'1-0Franco Lino
Christopher Oikonomidis -
67'1-0Nishan Velupillay
Daniel Arzani -
74'Ali Auglah
Matthew Millar1-0 -
74'Jake Hollman
Kearyn Baccus1-0 -
80'1-0Eli Adams
Zinedine Machach -
84'Danny De Silva
Valere Germain1-0 -
84'Jerry Skotadis
Clayton Lewis1-0 -
86'1-0Connor Chapman
Rai Marchan -
90'1-1Yianni Nicolaou(OW)
-
90'1-1Bruno Fornaroli No penalty confirmed
-
FC Macarthur vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị
-
FC Macarthur4-4-212Filip Kurto13Ivan Vujica5Jonathan Aspropotamitis6Tomislav Uskok22Yianni Nicolaou37Jed Drew23Clayton Lewis15Kearyn Baccus44Matthew Millar98Valere Germain10Ulises Alejandro Davila Plascencia10Bruno Fornaroli19Daniel Arzani8Zinedine Machach7Christopher Oikonomidis4Rai Marchan18Fabian Monge2Jason Geria5Damien Da Silva21Roderick Jefferson Goncalves Miranda3Adama Traore20Paul Izzo
- Đội hình dự bị
-
17Raphael Borges Rodrigues8Jake Hollman36Ali Auglah27Jerry Skotadis7Danny De Silva1Daniel Nizic16Oliver JonesJake Brimmer 22Franco Lino 28Nishan Velupillay 17Eli Adams 24Connor Chapman 14Christian Siciliano 40Stefan Nigro 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mile SterjovskiAnthony Popovic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
FC Macarthur vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê
-
FC MacarthurMelbourne Victory
-
3Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút20
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút3
-
-
12Sút Phạt16
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
426Số đường chuyền598
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn13
-
-
1Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
72Pha tấn công126
-
-
23Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Australia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 22 | 55 | B T T T T T |
2 | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 16 | 53 | T T B T H T |
3 | Melbourne Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 10 | 42 | H T T B H B |
4 | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 11 | 41 | T H B T B T |
5 | FC Macarthur | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | -3 | 41 | T B B T T B |
6 | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 39 | H B B T T T |
7 | Western Sydney | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | -4 | 37 | T T B B B T |
8 | Adelaide United | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 32 | T T B H T B |
9 | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | -13 | 30 | B B T B H B |
10 | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | -8 | 28 | B H T T H B |
11 | Western United FC | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | -19 | 26 | B T B H T B |
12 | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | -23 | 22 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW