Kết quả FC Macarthur vs Sydney FC, 16h50 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 25

  • FC Macarthur vs Sydney FC: Diễn biến chính

  • 21'
    Charles MBombwa  
    Raphael Borges Rodrigues  
    0-0
  • 27'
    Jed Drew
    0-0
  • 35'
    Ivan Vujica Card changed
    0-0
  • 37'
    Ivan Vujica
    0-0
  • 41'
    Kearyn Baccus
    0-0
  • 45'
    Jed Drew goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Robert Mak
     Corey Hollman
  • 66'
    Tommy Smith Card changed
    1-0
  • 67'
    Tommy Smith
    1-0
  • 69'
    1-0
     Jaiden Kucharski
     Max Burgess
  • 74'
    Matthew Jurman  
    Kearyn Baccus  
    1-0
  • 74'
    Danny De Silva  
    Jed Drew  
    1-0
  • 82'
    Kristian Popovic  
    Lachlan Rose  
    1-0
  • 82'
    Kealey Adamson  
    Valere Germain  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Luke Brattan
  • 90'
    1-0
     Nathan Amanatidis
     Joel King
  • FC Macarthur vs Sydney FC: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur4-2-2-2
    12
    Filip Kurto
    13
    Ivan Vujica
    3
    Tommy Smith
    6
    Tomislav Uskok
    18
    Walter Scott
    15
    Kearyn Baccus
    23
    Clayton Lewis
    37
    Jed Drew
    17
    Raphael Borges Rodrigues
    31
    Lachlan Rose
    98
    Valere Germain
    9
    Fabio Roberto Gomes Netto
    10
    Joe Lolley
    17
    Anthony Caceres
    22
    Max Burgess
    12
    Corey Hollman
    26
    Luke Brattan
    23
    Rhyan Grant
    27
    Hayden Matthews
    15
    Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
    16
    Joel King
    1
    Andrew Redmayne
    Sydney FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Charles MBombwa
    4Matthew Jurman
    7Danny De Silva
    20Kealey Adamson
    14Kristian Popovic
    1Daniel Nizic
    52Ariath Piol
    Robert Mak 11
    Jaiden Kucharski 25
    Nathan Amanatidis 28
    Adam Pavlesic 20
    Jack Rodwell 6
    Aaron Gurd 3
    Mitchell Glasson 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Stephen Christopher Corica
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Sydney FC: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Sydney FC
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 323
    Số đường chuyền
    520
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 18
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    89
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs