Kết quả Melbourne City vs Adelaide United, 15h45 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 14

  • Melbourne City vs Adelaide United: Diễn biến chính

  • 5'
    Terry Antonis (Assist:Tolgay Arslan) goal 
    1-0
  • 35'
    1-0
    Ryan Tunnicliffe
  • 46'
    1-0
     Luke Duzel
     Ryan Tunnicliffe
  • 46'
    1-0
     Ethan Alagich
     Jonny Yull
  • 59'
    Andrew Nabbout  
    Leonardo Natel Vieira  
    1-0
  • 66'
    1-0
     Luka Jovanovic
     Zach Clough
  • 69'
    Terry Antonis
    1-0
  • 76'
    1-0
     Austin Ayoubi
     Ibusuki Hiroshi
  • 77'
    Alessandro Lopane  
    Benjamin Mazzeo  
    1-0
  • 79'
    1-0
    Sanchez Cortes Isaias
  • 84'
    1-0
    Luka Jovanovic
  • 89'
    Zane Schreiber  
    Tolgay Arslan  
    1-0
  • Melbourne City vs Adelaide United: Đội hình chính và dự bị

  • Melbourne City4-2-3-1
    1
    Jamie Young
    2
    Scott Galloway
    22
    Curtis Good
    18
    Jordon Hall
    25
    Callum Talbot
    17
    Terry Antonis
    6
    Steven Peter Ugarkovic
    11
    Leonardo Natel Vieira
    10
    Tolgay Arslan
    46
    Benjamin Mazzeo
    9
    Jamie MacLaren
    26
    Ben Halloran
    9
    Ibusuki Hiroshi
    10
    Zach Clough
    22
    Ryan Tunnicliffe
    37
    Jonny Yull
    66
    Nestory Irankunda
    43
    Giuseppe Bovalina
    3
    Ben Warland
    8
    Sanchez Cortes Isaias
    7
    Ryan Kitto
    1
    James Delianov
    Adelaide United4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Andrew Nabbout
    21Alessandro Lopane
    35Zane Schreiber
    33Patrick Beach
    38Harry Politidis
    53Harrison Shillington
    37Max Caputo
    Ethan Alagich 55
    Luke Duzel 23
    Luka Jovanovic 17
    Austin Ayoubi 42
    Ethan Cox 40
    Javier Lopez Rodriguez 21
    Joshua Cavallo 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rado Vidosic
    Carl Veart
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Melbourne City vs Adelaide United: Số liệu thống kê

  • Melbourne City
    Adelaide United
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    489
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs