Kết quả Melbourne City vs Melbourne Victory, 15h45 ngày 23/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 9

  • Melbourne City vs Melbourne Victory: Diễn biến chính

  • 25'
    Marin Jakolis
    0-0
  • 28'
    Tolgay Arslan
    0-0
  • 45'
    0-0
    Zinedine Machach
  • 45'
    Aziz Behich
    0-0
  • 59'
    0-0
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
  • 65'
    0-0
     Nishan Velupillay
     Ben Folami
  • 72'
    0-0
     Franco Lino
     Adama Traore
  • 76'
    Benjamin Mazzeo  
    Marin Jakolis  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Connor Chapman
     Jason Geria
  • 78'
    0-0
     Eli Adams
     Daniel Arzani
  • 84'
    Alessandro Lopane  
    Steven Peter Ugarkovic  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Leigh Michael Broxham
     Ryan Teague
  • 87'
    0-0
     Christopher Oikonomidis
     Zinedine Machach
  • 89'
    Jamie MacLaren Goal Disallowed
    0-0
  • Melbourne City vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị

  • Melbourne City4-2-3-1
    1
    Jamie Young
    16
    Aziz Behich
    22
    Curtis Good
    26
    Samuel Souprayen
    25
    Callum Talbot
    8
    Hamza Sakhi
    6
    Steven Peter Ugarkovic
    11
    Leonardo Natel Vieira
    10
    Tolgay Arslan
    44
    Marin Jakolis
    9
    Jamie MacLaren
    10
    Bruno Fornaroli
    19
    Daniel Arzani
    8
    Zinedine Machach
    11
    Ben Folami
    22
    Jake Brimmer
    25
    Ryan Teague
    2
    Jason Geria
    5
    Damien Da Silva
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    3
    Adama Traore
    20
    Paul Izzo
    Melbourne Victory4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 46Benjamin Mazzeo
    21Alessandro Lopane
    33Patrick Beach
    2Scott Galloway
    4Nuno Reis
    17Terry Antonis
    37Max Caputo
    Nishan Velupillay 17
    Franco Lino 28
    Connor Chapman 14
    Eli Adams 24
    Leigh Michael Broxham 6
    Christopher Oikonomidis 7
    Christian Siciliano 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rado Vidosic
    Anthony Popovic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Melbourne City vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê

  • Melbourne City
    Melbourne Victory
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 31
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 31
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs