Kết quả Melbourne Victory vs Adelaide United, 15h45 ngày 30/12
Kết quả Melbourne Victory vs Adelaide United
Nhận định dự đoán Melbourne Victory vs Adelaide United, lúc 15h45 ngày 30/12/2023
Đối đầu Melbourne Victory vs Adelaide United
Phong độ Melbourne Victory gần đây
Phong độ Adelaide United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/12/202315:45
-
Adelaide United 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.96O 2.75
0.88U 2.75
0.791
1.70X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 1.25
0.95U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory vs Adelaide United
-
Sân vận động: Olympic Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 10
-
Melbourne Victory vs Adelaide United: Diễn biến chính
-
46'0-0Luke Duzel
Jonny Yull -
56'Jake Brimmer
Fabian Monge0-0 -
57'0-0Nestory Irankunda
Luka Jovanovic -
57'0-0Ben Halloran
Ibusuki Hiroshi -
62'0-0Alexandar Popovic
-
68'0-0Javier Lopez Rodriguez
-
71'0-0Sanchez Cortes Isaias
-
73'Zinedine Machach (Assist:Nishan Velupillay)1-0
-
74'1-0Giuseppe Bovalina
Javier Lopez Rodriguez -
76'Ben Folami
Daniel Arzani1-0 -
82'1-0Bernardo
Zach Clough -
82'1-0Ethan Alagich
Sanchez Cortes Isaias -
88'Eli Adams
Nishan Velupillay1-0 -
88'Bruno Fornaroli1-0
-
89'Christopher Oikonomidis
Zinedine Machach1-0 -
90'Bruno Fornaroli (Assist:Ben Folami)2-0
-
Melbourne Victory vs Adelaide United: Đội hình chính và dự bị
-
Melbourne Victory4-2-3-120Paul Izzo2Jason Geria21Roderick Jefferson Goncalves Miranda5Damien Da Silva14Connor Chapman25Ryan Teague18Fabian Monge17Nishan Velupillay8Zinedine Machach19Daniel Arzani10Bruno Fornaroli9Ibusuki Hiroshi10Zach Clough17Luka Jovanovic37Jonny Yull8Sanchez Cortes Isaias22Ryan Tunnicliffe21Javier Lopez Rodriguez41Alexandar Popovic4Nicholas Ansell7Ryan Kitto46Joe Gauci
- Đội hình dự bị
-
22Jake Brimmer11Ben Folami24Eli Adams7Christopher Oikonomidis40Christian Siciliano28Franco Lino16Stefan NigroLuke Duzel 23Ben Halloran 26Nestory Irankunda 66Giuseppe Bovalina 43Bernardo 31Ethan Alagich 55James Delianov 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Anthony PopovicCarl Veart
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory vs Adelaide United: Số liệu thống kê
-
Melbourne VictoryAdelaide United
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút3
-
-
12Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
453Số đường chuyền479
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị5
-
-
17Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua6
-
-
21Rê bóng thành công27
-
-
8Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công27
-
-
15Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
93Pha tấn công101
-
-
65Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Australia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 22 | 55 | B T T T T T |
2 | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 16 | 53 | T T B T H T |
3 | Melbourne Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 10 | 42 | H T T B H B |
4 | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 11 | 41 | T H B T B T |
5 | FC Macarthur | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | -3 | 41 | T B B T T B |
6 | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 39 | H B B T T T |
7 | Western Sydney | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | -4 | 37 | T T B B B T |
8 | Adelaide United | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 32 | T T B H T B |
9 | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | -13 | 30 | B B T B H B |
10 | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | -8 | 28 | B H T T H B |
11 | Western United FC | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | -19 | 26 | B T B H T B |
12 | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | -23 | 22 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW