Kết quả Melbourne Victory vs Melbourne City, 15h45 ngày 06/04
Kết quả Melbourne Victory vs Melbourne City
Nhận định Melbourne Victory vs Melbourne City, 15h45 ngày 6/4
Đối đầu Melbourne Victory vs Melbourne City
Phong độ Melbourne Victory gần đây
Phong độ Melbourne City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202415:45
-
Melbourne City 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.75
0.81U 2.75
1.071
2.17X
3.952
2.97Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory vs Melbourne City
-
Sân vận động: Olympic Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 23
-
Melbourne Victory vs Melbourne City: Diễn biến chính
-
4'0-1Tolgay Arslan
-
7'Daniel Arzani0-1
-
27'0-1Callum Talbot
-
34'Bruno Fornaroli1-1
-
40'Damien Da Silva1-1
-
62'1-1Mathew Leckie
Leonardo Natel Vieira -
66'1-1Max Caputo
-
72'Nishan Velupillay
Ben Folami1-1 -
72'1-1Jamie MacLaren
Max Caputo -
72'Jordi Valadon
Jake Brimmer1-1 -
82'Zinedine Machach1-1
-
82'1-1Vicente Fernandez Card changed
-
83'1-1Vicente Fernandez
-
83'Christopher Oikonomidis
Zinedine Machach1-1 -
86'Damien Da Silva (Assist:Ryan Teague)2-1
-
89'2-1Alessandro Lopane
James Jeggo -
90'2-1Marin Jakolis
-
90'Bruno Fornaroli2-1
-
90'Roly Bonevacia
Daniel Arzani2-1 -
90'Connor Chapman
Adama Traore2-1
-
Melbourne Victory vs Melbourne City: Đội hình chính và dự bị
-
Melbourne Victory4-2-3-120Paul Izzo3Adama Traore21Roderick Jefferson Goncalves Miranda5Damien Da Silva2Jason Geria25Ryan Teague22Jake Brimmer11Ben Folami8Zinedine Machach19Daniel Arzani10Bruno Fornaroli37Max Caputo44Marin Jakolis10Tolgay Arslan11Leonardo Natel Vieira6Steven Peter Ugarkovic8James Jeggo25Callum Talbot26Samuel Souprayen22Curtis Good14Vicente Fernandez1Jamie Young
- Đội hình dự bị
-
17Nishan Velupillay27Jordi Valadon7Christopher Oikonomidis14Connor Chapman28Roly Bonevacia30Ahmad Taleb6Leigh Michael BroxhamMathew Leckie 7Jamie MacLaren 9Alessandro Lopane 21Patrick Beach 33Jordon Hall 18Harry Politidis 38Terry Antonis 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Anthony PopovicRado Vidosic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory vs Melbourne City: Số liệu thống kê
-
Melbourne VictoryMelbourne City
-
11Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
9Cản sút2
-
-
21Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
359Số đường chuyền415
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị2
-
-
27Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
14Đánh chặn3
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
17Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
107Pha tấn công107
-
-
50Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Australia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 22 | 55 | B T T T T T |
2 | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 16 | 53 | T T B T H T |
3 | Melbourne Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 10 | 42 | H T T B H B |
4 | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 11 | 41 | T H B T B T |
5 | FC Macarthur | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | -3 | 41 | T B B T T B |
6 | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 39 | H B B T T T |
7 | Western Sydney | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | -4 | 37 | T T B B B T |
8 | Adelaide United | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 32 | T T B H T B |
9 | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | -13 | 30 | B B T B H B |
10 | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | -8 | 28 | B H T T H B |
11 | Western United FC | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | -19 | 26 | B T B H T B |
12 | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | -23 | 22 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW