Kết quả Auckland FC vs Sydney FC, 10h00 ngày 27/10
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202410:00
-
Auckland FC 31Sydney FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.97O 3
0.77U 3
0.911
2.85X
3.652
2.17Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Auckland FC vs Sydney FC
-
Sân vận động: Mount Smart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 2
-
Auckland FC vs Sydney FC: Diễn biến chính
-
24'Luis Felipe Gallegos0-0
-
35'0-0Patrick Wood
Joe Lolley -
49'0-0Adrian Segecic
Corey Hollman -
61'Logan Rogerson0-0
-
65'Jake Brimmer
Cameron Howieson0-0 -
65'Jesse Randall
Logan Rogerson0-0 -
67'0-0Rhyan Grant
-
78'Daniel Hall0-0
-
86'0-0Hayden Matthews Goal cancelled
-
89'0-0Jaiden Kucharski
Patrick Wood -
89'0-0Joel King
Jordan Courtney-Perkins -
89'Max Andrew Mata
Luis Guillermo May Bartesaghi0-0 -
90'Tommy Smith
Luis Felipe Gallegos0-0 -
90'Nando Zen Pijnaker (Assist:Jake Brimmer)1-0
-
Auckland FC vs Sydney FC: Đội hình chính và dự bị
-
Auckland FC4-2-3-112Alex Paulsen15Francis De Vries4Nando Zen Pijnaker23Daniel Hall2Hiroki Sakai28Luis Felipe Gallegos6Louis Verstraete14Liam Gillion7Cameron Howieson27Logan Rogerson10Luis Guillermo May Bartesaghi9Patryk Klimala10Joe Lolley8Anas Ouahim17Anthony Caceres6Corey Hollman15Leonardo de Souza Sena23Rhyan Grant5Hayden Matthews41Alexandar Popovic4Jordan Courtney-Perkins1Andrew Redmayne
- Đội hình dự bị
-
22Jake Brimmer21Jesse Randall9Max Andrew Mata5Tommy Smith1Michael Woud17Callan Elliot18Finn McKenlayPatrick Wood 13Adrian Segecic 7Joel King 16Jaiden Kucharski 25Harrison Devenish-Meares 12Will Kennedy 37Nathan Amanatidis 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen Christopher CoricaStephen Christopher Corica
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Auckland FC vs Sydney FC: Số liệu thống kê
-
Auckland FCSydney FC
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt22
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
270Số đường chuyền396
-
-
66%Chuyền chính xác75%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị3
-
-
3Cứu thua2
-
-
28Rê bóng thành công28
-
-
9Đánh chặn10
-
-
30Ném biên34
-
-
1Woodwork0
-
-
28Cản phá thành công28
-
-
18Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass14
-
-
76Pha tấn công118
-
-
39Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 19 | T T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 20 | 12 | 8 | 18 | T T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | T T B T T H |
4 | Melbourne City | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | T T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 12 | B T B H T T |
6 | Western Sydney | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 11 | B T B T H T |
7 | FC Macarthur | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 11 | B T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 10 | T B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 10 | B T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 10 | -5 | 9 | H H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 24 | -19 | 5 | B B H B B T |
13 | Brisbane Roar | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 21 | -10 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW