Kết quả FC Macarthur vs Adelaide United, 15h00 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 6

  • FC Macarthur vs Adelaide United: Diễn biến chính

  • 8'
    Valere Germain (Assist:Clayton Lewis) goal 
    1-0
  • 17'
    1-1
    goal Zach Clough (Assist:Nestory Irankunda)
  • 24'
    Matthew Millar (Assist:Ulises Alejandro Davila Plascencia) goal 
    2-1
  • 41'
    Valere Germain
    2-1
  • 45'
    2-2
    goal Giuseppe Bovalina (Assist:Ryan Kitto)
  • 46'
    2-2
     Luke Duzel
     Sanchez Cortes Isaias
  • 53'
    2-3
    goal Zach Clough (Assist:Ben Halloran)
  • 61'
    Jed Drew  
    Matthew Millar  
    2-3
  • 61'
    Jake Hollman  
    Raphael Borges Rodrigues  
    2-3
  • 61'
    2-3
     Ryan Tunnicliffe
     Jonny Yull
  • 71'
    2-3
     Ibusuki Hiroshi
     Luka Jovanovic
  • 75'
    Danny De Silva  
    Kearyn Baccus  
    2-3
  • 80'
    2-3
     Musa Toure
     Ben Halloran
  • 81'
    2-3
     Bernardo
     Nestory Irankunda
  • 82'
    Jake Hollman goal 
    3-3
  • 84'
    Ulises Alejandro Davila Plascencia (Assist:Jed Drew) goal 
    4-3
  • 86'
    Ali Auglah  
    Ulises Alejandro Davila Plascencia  
    4-3
  • FC Macarthur vs Adelaide United: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur4-4-2
    12
    Filip Kurto
    13
    Ivan Vujica
    4
    Matthew Jurman
    5
    Jonathan Aspropotamitis
    22
    Yianni Nicolaou
    17
    Raphael Borges Rodrigues
    23
    Clayton Lewis
    15
    Kearyn Baccus
    44
    Matthew Millar
    10
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
    98
    Valere Germain
    17
    Luka Jovanovic
    66
    Nestory Irankunda
    10
    Zach Clough
    37
    Jonny Yull
    26
    Ben Halloran
    8
    Sanchez Cortes Isaias
    43
    Giuseppe Bovalina
    41
    Alexandar Popovic
    4
    Nicholas Ansell
    7
    Ryan Kitto
    46
    Joe Gauci
    Adelaide United4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Jake Hollman
    37Jed Drew
    7Danny De Silva
    36Ali Auglah
    1Daniel Nizic
    6Tomislav Uskok
    24Charles MBombwa
    Luke Duzel 23
    Ryan Tunnicliffe 22
    Ibusuki Hiroshi 9
    Musa Toure 49
    Bernardo 31
    James Delianov 1
    Lachlan Barr 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Carl Veart
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Adelaide United: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Adelaide United
  • 10
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    451
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •