Kết quả Perth Glory vs Melbourne Victory, 17h45 ngày 06/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 11

  • Perth Glory vs Melbourne Victory: Diễn biến chính

  • 20'
    Adam Taggart goal 
    1-0
  • 34'
    Bruce Kamau
    1-0
  • 42'
    1-1
    goal Zinedine Machach (Assist:Daniel Arzani)
  • 46'
    Bruce Kamau
    1-1
  • 50'
    Adam Taggart
    1-1
  • 58'
    Kaelan Majekodunmi  
    Darryl Lachman  
    1-1
  • 66'
    Luke Ivanovic  
    Stefan Colakovski  
    1-1
  • 66'
    Salim Khelifi  
    Daniel Bennie  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Rai Marchan
     Fabian Monge
  • 69'
    1-1
     Ben Folami
     Christopher Oikonomidis
  • 74'
    David Williams  
    Adam Taggart  
    1-1
  • 74'
    Jarrod Carluccio  
    Riley Warland  
    1-1
  • 76'
    1-1
     Adama Traore
     Jason Geria
  • 76'
    1-1
     Eli Adams
     Daniel Arzani
  • 82'
    1-2
    goal Eli Adams (Assist:Ryan Teague)
  • 84'
    1-2
    Eli Adams
  • 88'
    1-2
     Jordi Valadon
     Nishan Velupillay
  • 89'
    Kaelan Majekodunmi (Assist:Jacob Muir) goal 
    2-2
  • 90'
    2-3
    goal Ben Folami (Assist:Jordi Valadon)
  • Perth Glory vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị

  • Perth Glory4-4-2
    13
    Cameron Cook
    14
    Riley Warland
    29
    Darryl Lachman
    3
    Jacob Muir
    2
    Johnny Koutroumbis
    77
    Bruce Kamau
    8
    Mustafa Amini
    20
    Giordano Colli
    23
    Daniel Bennie
    22
    Adam Taggart
    7
    Stefan Colakovski
    7
    Christopher Oikonomidis
    19
    Daniel Arzani
    8
    Zinedine Machach
    17
    Nishan Velupillay
    18
    Fabian Monge
    25
    Ryan Teague
    14
    Connor Chapman
    5
    Damien Da Silva
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    2
    Jason Geria
    20
    Paul Izzo
    Melbourne Victory4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Kaelan Majekodunmi
    10Salim Khelifi
    12Luke Ivanovic
    9David Williams
    17Jarrod Carluccio
    1Oliver Sail
    24Oliver Bozanic
    Rai Marchan 4
    Ben Folami 11
    Adama Traore 3
    Eli Adams 24
    Jordi Valadon 27
    Christian Siciliano 40
    Stefan Nigro 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alen Stajcic
    Anthony Popovic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Perth Glory vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê

  • Perth Glory
    Melbourne Victory
  • 5
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    27
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 367
    Số đường chuyền
    601
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •