Kết quả Dandenong Thunder vs Green Gully Cavaliers, 15h00 ngày 08/02
Kết quả Dandenong Thunder vs Green Gully Cavaliers
Đối đầu Dandenong Thunder vs Green Gully Cavaliers
Phong độ Dandenong Thunder gần đây
Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.75
0.88U 2.75
0.981
2.50X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dandenong Thunder vs Green Gully Cavaliers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 1
-
Dandenong Thunder vs Green Gully Cavaliers: Diễn biến chính
-
6'Sulemani A.1-0
-
11'1-0
-
37'1-0
-
42'1-1
Kasper Hallam
-
69'Hassan Jalloh2-1
-
74'2-1
-
86'2-1
-
90'2-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Dandenong Thunder vs Green Gully Cavaliers: Số liệu thống kê
-
Dandenong ThunderGreen Gully Cavaliers
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
65Pha tấn công85
-
-
51Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 15 | T T T T T |
2 | Preston Lions | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H T H T |
3 | Oakleigh Cannons | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 10 | B H T T T |
4 | Hume City | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T H T T |
5 | Dandenong Thunder | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T B H T T |
6 | Heidelberg United | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T T H B |
7 | South Melbourne | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | T T H B B |
8 | Dandenong City SC | 5 | 1 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 6 | H H H B T |
9 | Melbourne Knights | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | St Albans Saints | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 4 | H B B T B |
11 | Altona Magic | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H T B B B |
12 | Port Melbourne | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 3 | B B B T B |
13 | Melbourne Victory FC (Youth) | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | H B H B B |
14 | Green Gully Cavaliers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW