Đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan, 20h00 ngày 22/11
Kết quả FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan
Nhận định, Soi kèo Kapaz vs Araz Nakhchivan, 20h00 ngày 22/11
Đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan
Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan trước đây
-
13/09/2024Araz Nakhchivan1 - 0FK Kapaz Ganca0 - 0L
-
05/04/2024Araz Nakhchivan1 - 2FK Kapaz Ganca1 - 0W
-
05/02/2024FK Kapaz Ganca3 - 1Araz Nakhchivan2 - 1W
-
10/11/2023Araz Nakhchivan0 - 1FK Kapaz Ganca0 - 0W
-
03/09/2023FK Kapaz Ganca1 - 2Araz Nakhchivan0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kapaz Ganca (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FK Kapaz Ganca (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kapaz Ganca thắng
Bại: là số trận FK Kapaz Ganca thua
Thắng: là số trận FK Kapaz Ganca thắng
Bại: là số trận FK Kapaz Ganca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kapaz Ganca và Araz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 6 | 26 | 31 | T T T T H T |
2 | Araz Nakhchivan | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 30 | H T H T T T |
3 | Turan Tovuz | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 10 | 9 | 26 | H T T T H H |
4 | Zira FK | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 13 | 5 | 20 | B H H T B B |
5 | Sabah FK Baku | 13 | 4 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 18 | B H H H B H |
6 | Samaxı FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H B B B B H |
7 | Standard Sumgayit | 13 | 4 | 1 | 8 | 10 | 16 | -6 | 13 | H B B T T B |
8 | FC Neftci Baku | 13 | 1 | 7 | 5 | 11 | 19 | -8 | 10 | H B T H B H |
9 | Sabail | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 23 | -7 | 8 | B T B B B H |
10 | FK Kapaz Ganca | 13 | 2 | 1 | 10 | 10 | 33 | -23 | 7 | B T B B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: