Đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit, 19h00 ngày 10/11
Kết quả Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit
Đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit trước đây
-
30/08/2024Standard Sumgayit0 - 1Araz Nakhchivan0 - 0W
-
31/03/2024Standard Sumgayit1 - 0Araz Nakhchivan1 - 0L
-
28/01/2024Araz Nakhchivan1 - 1Standard Sumgayit0 - 1D
-
04/11/2023Standard Sumgayit2 - 0Araz Nakhchivan1 - 0L
-
25/08/2023Araz Nakhchivan1 - 1Standard Sumgayit0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Araz Nakhchivan (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Araz Nakhchivan (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Araz Nakhchivan và Standard Sumgayit trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 6 | 22 | 28 | T T T T T H |
2 | Araz Nakhchivan | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 27 | T H T H T T |
3 | Turan Tovuz | 12 | 7 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 25 | B H T T T H |
4 | Zira FK | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 9 | 9 | 20 | T B H H T B |
5 | Sabah FK Baku | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 17 | T B H H H B |
6 | Samaxı FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H B B B B H |
7 | Standard Sumgayit | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | B H B B T T |
8 | FC Neftci Baku | 13 | 1 | 7 | 5 | 11 | 19 | -8 | 10 | H B T H B H |
9 | Sabail | 12 | 2 | 1 | 9 | 15 | 22 | -7 | 7 | B B T B B B |
10 | FK Kapaz Ganca | 12 | 2 | 0 | 10 | 8 | 31 | -23 | 6 | B B T B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: