Đối đầu Qabala vs FC Neftci Baku, 19h30 ngày 29/3
Kết quả Qabala vs FC Neftci Baku
Nhận định Qabala vs Neftchi Baku, 19h30 ngày 29/3
Đối đầu Qabala vs FC Neftci Baku
Phong độ Qabala gần đây
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Qabala vs FC Neftci Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qabala vs FC Neftci Baku trước đây
-
28/01/2024FC Neftci Baku3 - 1Qabala0 - 0L
-
05/11/2023Qabala0 - 2FC Neftci Baku0 - 0L
-
27/08/2023FC Neftci Baku2 - 0Qabala1 - 0L
-
14/04/2023FC Neftci Baku1 - 2Qabala0 - 2W
-
10/02/2023Qabala0 - 0FC Neftci Baku0 - 0D
-
12/11/2022FC Neftci Baku2 - 0Qabala1 - 0L
-
10/09/2022Qabala1 - 2FC Neftci Baku1 - 0L
-
09/05/2022Qabala1 - 0FC Neftci Baku0 - 0W
-
18/03/2022FC Neftci Baku4 - 0Qabala2 - 0L
-
03/06/2023Qabala0 - 0FC Neftci Baku0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Qabala vs FC Neftci Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Qabala vs FC Neftci Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qabala vs FC Neftci Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 9 | 2 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qabala vs FC Neftci Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qabala (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Qabala (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qabala thắng
Bại: là số trận Qabala thua
Thắng: là số trận Qabala thắng
Bại: là số trận Qabala thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qabala và FC Neftci Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 27 | 21 | 3 | 3 | 71 | 23 | 48 | 66 | H T T T T T |
2 | Sabah FK Baku | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 32 | 7 | 40 | H T B T T T |
3 | FC Neftci Baku | 27 | 11 | 7 | 9 | 34 | 29 | 5 | 40 | B T H B H T |
4 | Zira FK | 27 | 10 | 9 | 8 | 21 | 18 | 3 | 39 | H B T H B T |
5 | Standard Sumgayit | 27 | 10 | 9 | 8 | 26 | 32 | -6 | 39 | H H B B T B |
6 | Sabail | 27 | 10 | 7 | 10 | 39 | 41 | -2 | 37 | T H T T B B |
7 | Turan Tovuz | 27 | 9 | 8 | 10 | 41 | 38 | 3 | 35 | T H H H T B |
8 | Araz Nakhchivan | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 36 | -9 | 32 | T H B B B H |
9 | FK Kapaz Ganca | 27 | 7 | 6 | 14 | 29 | 47 | -18 | 27 | B B T T H B |
10 | Qabala | 27 | 4 | 4 | 19 | 20 | 51 | -31 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: