Đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku, 22h30 ngày 04/5
Kết quả Qarabag vs FC Neftci Baku
Đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku
Phong độ Qarabag gần đây
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2023-2024: Qarabag vs FC Neftci Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 04/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku trước đây
-
24/04/2024Qarabag4 - 1FC Neftci Baku1 - 0W
-
02/04/2024FC Neftci Baku0 - 4Qarabag0 - 3W
-
03/03/2024FC Neftci Baku1 - 4Qarabag0 - 0W
-
18/12/2023Qarabag2 - 0FC Neftci Baku0 - 0W
-
08/10/2023FC Neftci Baku0 - 2Qarabag0 - 0W
-
02/05/2023FC Neftci Baku2 - 4Qarabag1 - 2W
-
27/02/2023Qarabag1 - 1FC Neftci Baku0 - 1D
-
03/12/2022FC Neftci Baku0 - 4Qarabag0 - 1W
-
01/10/2022Qarabag3 - 1FC Neftci Baku0 - 1W
-
21/05/2022Qarabag4 - 1FC Neftci Baku3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Azerbaijan | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Qarabag (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qarabag và FC Neftci Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 32 | 23 | 4 | 5 | 85 | 32 | 53 | 73 | T T T B H B |
2 | FC Neftci Baku | 32 | 14 | 8 | 10 | 43 | 33 | 10 | 50 | T T H T B T |
3 | Standard Sumgayit | 32 | 13 | 11 | 8 | 33 | 34 | -1 | 50 | B T H H T T |
4 | Zira FK | 32 | 13 | 10 | 9 | 29 | 20 | 9 | 49 | T T T H T B |
5 | Sabah FK Baku | 32 | 14 | 7 | 11 | 46 | 38 | 8 | 49 | T B B T T T |
6 | Turan Tovuz | 32 | 11 | 9 | 12 | 47 | 47 | 0 | 42 | B H T T B B |
7 | Sabail | 32 | 11 | 9 | 12 | 47 | 51 | -4 | 42 | B H B H T B |
8 | Araz Nakhchivan | 32 | 9 | 8 | 15 | 29 | 44 | -15 | 35 | H B B B B T |
9 | FK Kapaz Ganca | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T H B T |
10 | Qabala | 32 | 4 | 5 | 23 | 23 | 61 | -38 | 17 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: