Đối đầu Qarabag vs Samaxı FC, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Qarabag vs Samaxı FC
Đối đầu Qarabag vs Samaxı FC
Phong độ Qarabag gần đây
Phong độ Samaxı FC gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Qarabag vs Samaxı FC
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qarabag vs Samaxı FC trước đây
-
02/04/2023Samaxı FC0 - 1Qarabag0 - 1W
-
31/01/2023Qarabag3 - 1Samaxı FC1 - 0W
-
30/10/2022Samaxı FC0 - 4Qarabag0 - 0W
-
27/08/2022Qarabag4 - 0Samaxı FC1 - 0W
-
15/04/2022Qarabag8 - 0Samaxı FC7 - 0W
-
28/02/2022Samaxı FC0 - 0Qarabag0 - 0D
-
19/11/2021Qarabag1 - 0Samaxı FC0 - 0W
-
25/09/2021Samaxı FC1 - 1Qarabag0 - 1D
-
11/02/2022Samaxı FC0 - 6Qarabag0 - 4W
-
01/02/2022Qarabag1 - 0Samaxı FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Qarabag vs Samaxı FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Samaxı FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Samaxı FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 8 | 6 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Samaxı FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Qarabag (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qarabag và Samaxı FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 9 | 8 | 0 | 1 | 25 | 6 | 19 | 24 | T T T T T T |
2 | Turan Tovuz | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 9 | 9 | 24 | H B H T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 21 | T T T H T H |
4 | Zira FK | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 8 | 8 | 17 | T T T B H H |
5 | Sabah FK Baku | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 16 | 4 | 16 | T H T B H H |
6 | Samaxı FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | H T T H B B |
7 | Standard Sumgayit | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B H B B T |
8 | FC Neftci Baku | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H B B H B T |
9 | Sabail | 11 | 2 | 1 | 8 | 15 | 21 | -6 | 7 | B B B T B B |
10 | FK Kapaz Ganca | 11 | 1 | 0 | 10 | 7 | 31 | -24 | 3 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: