Đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag, 22h30 ngày 03/3
Kết quả Standard Sumgayit vs Qarabag
Đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
Phong độ Qarabag gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Standard Sumgayit vs Qarabag
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag trước đây
-
16/12/2024Qarabag5 - 0Standard Sumgayit3 - 0L
-
06/10/2024Standard Sumgayit0 - 1Qarabag0 - 0L
-
28/04/2024Standard Sumgayit1 - 0Qarabag0 - 0W
-
25/02/2024Qarabag2 - 0Standard Sumgayit0 - 0L
-
08/12/2023Standard Sumgayit1 - 6Qarabag1 - 3L
-
29/09/2023Qarabag5 - 0Standard Sumgayit4 - 0L
-
22/05/2023Qarabag1 - 2Standard Sumgayit0 - 2W
-
15/03/2023Standard Sumgayit0 - 6Qarabag0 - 4L
-
16/10/2022Qarabag3 - 1Standard Sumgayit0 - 0L
-
13/08/2022Standard Sumgayit0 - 2Qarabag0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Sumgayit (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Standard Sumgayit (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Sumgayit và Qarabag trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 24 | 18 | 3 | 3 | 60 | 15 | 45 | 57 | T B B T T H |
2 | Zira FK | 24 | 14 | 3 | 7 | 40 | 21 | 19 | 45 | T T T B T T |
3 | Araz Nakhchivan | 24 | 13 | 6 | 5 | 23 | 16 | 7 | 45 | B T H H B H |
4 | Turan Tovuz | 24 | 11 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 42 | B T H B T T |
5 | Sabah FK Baku | 24 | 7 | 12 | 5 | 33 | 30 | 3 | 33 | H H B T H H |
6 | FC Neftci Baku | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 32 | -10 | 27 | H B T T B T |
7 | Samaxı FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 31 | -8 | 24 | B B T H B T |
8 | Standard Sumgayit | 24 | 6 | 4 | 14 | 15 | 33 | -18 | 22 | B H H B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 49 | -28 | 19 | T B T H H B |
10 | Sabail | 25 | 4 | 6 | 15 | 20 | 38 | -18 | 18 | T H B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: