Đối đầu Zira FK vs Qarabag, 22h30 ngày 11/5
Kết quả Zira FK vs Qarabag
Đối đầu Zira FK vs Qarabag
Phong độ Zira FK gần đây
Phong độ Qarabag gần đây
VĐQG Azerbaijan 2023-2024: Zira FK vs Qarabag
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 11/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zira FK vs Qarabag trước đây
-
10/03/2024Qarabag3 - 1Zira FK1 - 0L
-
24/12/2023Zira FK0 - 1Qarabag0 - 1L
-
06/08/2023Qarabag0 - 1Zira FK0 - 0W
-
21/04/2023Qarabag2 - 2Zira FK0 - 0D
-
19/02/2023Zira FK0 - 1Qarabag0 - 0L
-
28/11/2022Qarabag0 - 0Zira FK0 - 0D
-
18/09/2022Zira FK1 - 7Qarabag1 - 1L
-
08/05/2022Qarabag0 - 0Zira FK0 - 0D
-
19/03/2022Zira FK0 - 3Qarabag0 - 1L
-
27/05/2022Qarabag1 - 1Zira FK0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Zira FK vs Qarabag
- Thống kê lịch sử đối đầu Zira FK vs Qarabag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zira FK vs Qarabag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zira FK vs Qarabag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zira FK (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Zira FK (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zira FK thắng
Bại: là số trận Zira FK thua
Thắng: là số trận Zira FK thắng
Bại: là số trận Zira FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zira FK và Qarabag trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 33 | 24 | 4 | 5 | 90 | 32 | 58 | 76 | T T B H B T |
2 | FC Neftci Baku | 34 | 15 | 8 | 11 | 48 | 39 | 9 | 53 | H T B T B T |
3 | Zira FK | 33 | 14 | 10 | 9 | 31 | 21 | 10 | 52 | T T H T B T |
4 | Sabah FK Baku | 33 | 15 | 7 | 11 | 47 | 38 | 9 | 52 | B B T T T T |
5 | Standard Sumgayit | 33 | 13 | 12 | 8 | 34 | 35 | -1 | 51 | T H H T T H |
6 | Turan Tovuz | 33 | 11 | 9 | 13 | 48 | 49 | -1 | 42 | H T T B B B |
7 | Sabail | 33 | 11 | 9 | 13 | 49 | 54 | -5 | 42 | H B H T B B |
8 | Araz Nakhchivan | 33 | 9 | 8 | 16 | 29 | 45 | -16 | 35 | B B B B T B |
9 | FK Kapaz Ganca | 34 | 9 | 8 | 17 | 39 | 65 | -26 | 35 | T H B T H B |
10 | Qabala | 33 | 5 | 5 | 23 | 26 | 63 | -37 | 20 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: