Đối đầu Standard Sumgayit vs Sabail, 22h30 ngày 12/5
Kết quả Standard Sumgayit vs Sabail
Đối đầu Standard Sumgayit vs Sabail
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
Phong độ Sabail gần đây
VĐQG Azerbaijan 2023-2024: Standard Sumgayit vs Sabail
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 12/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Sabail trước đây
-
08/03/2024Sabail0 - 1Standard Sumgayit0 - 1W
-
23/12/2023Standard Sumgayit1 - 0Sabail0 - 0W
-
05/08/2023Sabail1 - 4Standard Sumgayit0 - 1W
-
07/05/2023Standard Sumgayit1 - 3Sabail1 - 0L
-
04/03/2023Sabail0 - 1Standard Sumgayit0 - 0W
-
14/12/2022Standard Sumgayit2 - 0Sabail1 - 0W
-
08/10/2022Sabail1 - 0Standard Sumgayit1 - 0L
-
21/05/2022Standard Sumgayit5 - 0Sabail3 - 0W
-
08/02/2022Sabail1 - 1Standard Sumgayit1 - 0D
-
31/10/2021Standard Sumgayit2 - 0Sabail1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Standard Sumgayit vs Sabail
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Sabail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Sabail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Sabail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Sumgayit (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Standard Sumgayit (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Sumgayit và Sabail trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 34 | 25 | 4 | 5 | 91 | 32 | 59 | 79 | T B H B T T |
2 | FC Neftci Baku | 34 | 15 | 8 | 11 | 48 | 39 | 9 | 53 | H T B T B T |
3 | Sabah FK Baku | 33 | 15 | 7 | 11 | 47 | 38 | 9 | 52 | B B T T T T |
4 | Zira FK | 34 | 14 | 10 | 10 | 31 | 22 | 9 | 52 | T H T B T B |
5 | Standard Sumgayit | 33 | 13 | 12 | 8 | 34 | 35 | -1 | 51 | T H H T T H |
6 | Turan Tovuz | 34 | 12 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 45 | T T B B B T |
7 | Sabail | 33 | 11 | 9 | 13 | 49 | 54 | -5 | 42 | H B H T B B |
8 | Araz Nakhchivan | 34 | 9 | 8 | 17 | 29 | 46 | -17 | 35 | B B B T B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 34 | 9 | 8 | 17 | 39 | 65 | -26 | 35 | T H B T H B |
10 | Qabala | 33 | 5 | 5 | 23 | 26 | 63 | -37 | 20 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: