Đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz, 17h30 ngày 23/2
Kết quả Samaxı FC vs Turan Tovuz
Đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz
Phong độ Samaxı FC gần đây
Phong độ Turan Tovuz gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Samaxı FC vs Turan Tovuz
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz trước đây
-
09/12/2024Turan Tovuz3 - 2Samaxı FC1 - 2L
-
29/09/2024Samaxı FC2 - 2Turan Tovuz0 - 1D
-
09/04/2023Turan Tovuz1 - 1Samaxı FC1 - 1D
-
06/02/2023Samaxı FC0 - 1Turan Tovuz0 - 0L
-
04/11/2022Turan Tovuz1 - 3Samaxı FC1 - 2W
-
03/09/2022Samaxı FC0 - 1Turan Tovuz0 - 0L
-
18/11/2012Samaxı FC2 - 0Turan Tovuz1 - 0W
-
25/08/2012Turan Tovuz2 - 3Samaxı FC0 - 0W
-
22/11/2022Samaxı FC0 - 1Turan Tovuz0 - 0L
-
02/12/2015Turan Tovuz1 - 3Samaxı FC1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Turan Tovuz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samaxı FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Samaxı FC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samaxı FC và Turan Tovuz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 24 | 18 | 3 | 3 | 60 | 15 | 45 | 57 | T B B T T H |
2 | Araz Nakhchivan | 24 | 13 | 6 | 5 | 23 | 16 | 7 | 45 | B T H H B H |
3 | Zira FK | 23 | 13 | 3 | 7 | 38 | 21 | 17 | 42 | T T T T B T |
4 | Turan Tovuz | 24 | 11 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 42 | B T H B T T |
5 | Sabah FK Baku | 24 | 7 | 12 | 5 | 33 | 30 | 3 | 33 | H H B T H H |
6 | FC Neftci Baku | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 32 | -10 | 27 | H B T T B T |
7 | Standard Sumgayit | 24 | 6 | 4 | 14 | 15 | 33 | -18 | 22 | B H H B B B |
8 | Samaxı FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 31 | -10 | 21 | B B B T H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 47 | -26 | 19 | H T B T H H |
10 | Sabail | 24 | 4 | 6 | 14 | 20 | 36 | -16 | 18 | T T H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: