Đối đầu Samaxı FC vs Zira FK, 17h00 ngày 24/1
Kết quả Samaxı FC vs Zira FK
Đối đầu Samaxı FC vs Zira FK
Phong độ Samaxı FC gần đây
Phong độ Zira FK gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Samaxı FC vs Zira FK
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Zira FK trước đây
-
09/01/2025Zira FK3 - 1Samaxı FC0 - 1L
-
25/03/2023Zira FK0 - 0Samaxı FC0 - 0D
-
04/12/2024Zira FK3 - 1Samaxı FC2 - 1L
-
02/11/2024Samaxı FC0 - 2Zira FK0 - 1L
-
25/08/2024Zira FK0 - 1Samaxı FC0 - 1W
-
06/05/2023Samaxı FC0 - 3Zira FK0 - 1L
-
03/03/2023Zira FK2 - 2Samaxı FC1 - 0D
-
13/12/2022Samaxı FC0 - 0Zira FK0 - 0D
-
07/10/2022Zira FK1 - 0Samaxı FC0 - 0L
-
21/05/2022Zira FK0 - 0Samaxı FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Samaxı FC vs Zira FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Zira FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Zira FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Azerbaijan | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Zira FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samaxı FC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Samaxı FC (sân khách) | 7 | 1 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samaxı FC và Zira FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 19 | 16 | 2 | 1 | 50 | 9 | 41 | 50 | T H T T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 39 | T T T B B B |
3 | Zira FK | 19 | 10 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 33 | B T T H T T |
4 | Turan Tovuz | 19 | 8 | 8 | 3 | 26 | 20 | 6 | 32 | H B T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 19 | 6 | 9 | 4 | 28 | 25 | 3 | 27 | H T H T B H |
6 | Standard Sumgayit | 19 | 6 | 2 | 11 | 15 | 28 | -13 | 20 | T B T B H B |
7 | FC Neftci Baku | 19 | 3 | 9 | 7 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B B T H H |
8 | Samaxı FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B T B |
9 | FK Kapaz Ganca | 19 | 4 | 2 | 13 | 17 | 43 | -26 | 14 | B T B B H T |
10 | Sabail | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: